I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
194,118
|
194,251
|
168,772
|
176,547
|
181,071
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-109,925
|
-111,450
|
-101,248
|
-104,358
|
-119,969
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,898
|
-17,209
|
-17,292
|
-16,865
|
-15,755
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,794
|
-1,038
|
-76
|
-54
|
-41
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,845
|
-5,682
|
-8,170
|
-6,203
|
-6,370
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
135,809
|
166,168
|
147,320
|
136,236
|
155,019
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-159,491
|
-158,895
|
-153,146
|
-149,450
|
-170,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,974
|
66,146
|
36,159
|
35,853
|
23,955
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,083
|
-20,982
|
-29,693
|
-9,907
|
-5,999
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,472
|
10,233
|
15,902
|
3,954
|
1,033
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,500
|
-2,472
|
0
|
-134
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,520
|
1,858
|
0
|
134
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,255
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
347
|
1,225
|
3,028
|
2,790
|
3,388
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,757
|
-12,394
|
-10,763
|
-3,163
|
-1,578
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,920
|
37,818
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1
|
-8,622
|
-4,534
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
206,489
|
113,848
|
41,944
|
19,555
|
26,370
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-242,398
|
-130,627
|
-41,950
|
-19,555
|
-26,370
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-735
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,511
|
-20,539
|
-22,207
|
-21,314
|
-17,533
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,236
|
497
|
-30,835
|
-25,848
|
-17,533
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,495
|
54,249
|
-5,439
|
6,842
|
4,843
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,879
|
16,374
|
70,623
|
65,184
|
72,027
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,374
|
70,623
|
65,184
|
72,027
|
76,876
|