Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
205,260
|
202,051
|
351,770
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
36
|
Doanh thu thuần
|
205,260
|
202,051
|
351,734
|
Giá vốn hàng bán
|
187,805
|
185,274
|
321,005
|
Lợi nhuận gộp
|
17,455
|
16,776
|
30,729
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
55
|
40
|
306
|
Chi phí tài chính
|
4,011
|
4,397
|
5,740
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,011
|
4,397
|
5,740
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,308
|
11,506
|
23,088
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,190
|
913
|
2,206
|
Thu nhập khác
|
39
|
350
|
362
|
Chi phí khác
|
1,824
|
647
|
2,033
|
Lợi nhuận khác
|
-1,784
|
-298
|
-1,672
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
406
|
615
|
534
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
146
|
136
|
136
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
146
|
136
|
136
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
259
|
479
|
398
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
259
|
479
|
398
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|