単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205,260 202,051 351,770
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 36
Doanh thu thuần 205,260 202,051 351,734
Giá vốn hàng bán 187,805 185,274 321,005
Lợi nhuận gộp 17,455 16,776 30,729
Doanh thu hoạt động tài chính 55 40 306
Chi phí tài chính 4,011 4,397 5,740
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,011 4,397 5,740
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,308 11,506 23,088
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,190 913 2,206
Thu nhập khác 39 350 362
Chi phí khác 1,824 647 2,033
Lợi nhuận khác -1,784 -298 -1,672
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 406 615 534
Chi phí thuế TNDN hiện hành 146 136 136
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 146 136 136
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 259 479 398
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 259 479 398
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)