I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,562
|
19,568
|
3,573
|
102,304
|
12,106
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
430,847
|
69,226
|
57,377
|
-299,338
|
341,977
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,546
|
31,927
|
36,456
|
123,030
|
47,361
|
- Các khoản dự phòng
|
388,017
|
28,703
|
13,406
|
-430,126
|
259,336
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-116
|
221
|
-14
|
-180
|
38
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,400
|
8,374
|
7,529
|
7,938
|
35,242
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
444,409
|
88,793
|
60,950
|
-197,034
|
354,084
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
85,372
|
7,385
|
-125,747
|
140,041
|
-53,122
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-194,672
|
196,454
|
-5,265
|
4,315
|
-217,410
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-110,775
|
-123,310
|
24,483
|
105,611
|
11,718
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,150
|
12,246
|
-1,239
|
6,735
|
8,447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,587
|
-8,307
|
-7,412
|
-8,062
|
-6,910
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
-9,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
240
|
434
|
132
|
774
|
104
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,236
|
-4,331
|
-7,015
|
-6,292
|
-11,814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
198,599
|
169,365
|
-61,112
|
46,089
|
76,097
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,982
|
-33,011
|
-88,628
|
-22,449
|
-3,797
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
96
|
-251
|
-3
|
158
|
-60
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
29
|
17
|
22
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,867
|
-33,232
|
-88,613
|
-22,269
|
-3,835
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,472
|
18,478
|
168,114
|
85,263
|
40,840
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-213,814
|
-132,332
|
-19,765
|
-107,744
|
-110,267
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-23,307
|
-151
|
-23
|
-131
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-177,342
|
-137,162
|
148,198
|
-22,504
|
-69,558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,390
|
-1,029
|
-1,527
|
1,316
|
2,703
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,007
|
5,397
|
4,368
|
2,841
|
4,157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,397
|
4,368
|
2,841
|
4,157
|
6,860
|