単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 286,506 263,076 278,975 252,807 226,783
Các khoản giảm trừ doanh thu 134 42 578 18 1
Doanh thu thuần 286,372 263,034 278,397 252,790 226,781
Giá vốn hàng bán 266,664 243,960 258,106 232,863 208,987
Lợi nhuận gộp 19,708 19,074 20,291 19,927 17,794
Doanh thu hoạt động tài chính 409 599 295 137 549
Chi phí tài chính 715 526 868 1,276 2,210
Trong đó: Chi phí lãi vay 714 526 868 1,276 2,210
Chi phí bán hàng 12,021 11,426 10,489 10,215 8,827
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,852 4,522 5,086 4,538 4,667
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,529 3,199 4,143 4,035 2,639
Thu nhập khác 2,848 1,965 1,637 2,338 1,455
Chi phí khác 1,452 1,255 1,055 1,966 1,116
Lợi nhuận khác 1,397 710 581 372 339
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,926 3,910 4,725 4,407 2,978
Chi phí thuế TNDN hiện hành 800 782 946 959 613
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 800 782 946 959 613
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,126 3,127 3,779 3,448 2,366
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,126 3,127 3,779 3,448 2,366
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)