Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
286,506
|
263,076
|
278,975
|
252,807
|
226,783
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
134
|
42
|
578
|
18
|
1
|
Doanh thu thuần
|
286,372
|
263,034
|
278,397
|
252,790
|
226,781
|
Giá vốn hàng bán
|
266,664
|
243,960
|
258,106
|
232,863
|
208,987
|
Lợi nhuận gộp
|
19,708
|
19,074
|
20,291
|
19,927
|
17,794
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
409
|
599
|
295
|
137
|
549
|
Chi phí tài chính
|
715
|
526
|
868
|
1,276
|
2,210
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
714
|
526
|
868
|
1,276
|
2,210
|
Chi phí bán hàng
|
12,021
|
11,426
|
10,489
|
10,215
|
8,827
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,852
|
4,522
|
5,086
|
4,538
|
4,667
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,529
|
3,199
|
4,143
|
4,035
|
2,639
|
Thu nhập khác
|
2,848
|
1,965
|
1,637
|
2,338
|
1,455
|
Chi phí khác
|
1,452
|
1,255
|
1,055
|
1,966
|
1,116
|
Lợi nhuận khác
|
1,397
|
710
|
581
|
372
|
339
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,926
|
3,910
|
4,725
|
4,407
|
2,978
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
800
|
782
|
946
|
959
|
613
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
800
|
782
|
946
|
959
|
613
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,126
|
3,127
|
3,779
|
3,448
|
2,366
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,126
|
3,127
|
3,779
|
3,448
|
2,366
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|