単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 212,380 205,357 224,743 235,688 246,281
Các khoản giảm trừ doanh thu 72 28 432 958
Doanh thu thuần 212,308 205,329 224,311 234,730 246,281
Giá vốn hàng bán 193,961 190,769 210,927 216,492 223,600
Lợi nhuận gộp 18,346 14,560 13,384 18,238 22,681
Doanh thu hoạt động tài chính 865 2,776 517 785 1,449
Chi phí tài chính 2,117 1,917 1,804 1,353 2,261
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,117 1,917 1,804 1,353 2,261
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,193 11,144 10,700 15,711 17,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,901 4,274 1,398 1,958 3,948
Thu nhập khác 91 68 55 1,130 125
Chi phí khác 340 282 48 256 497
Lợi nhuận khác -248 -214 7 874 -372
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,653 4,060 1,405 2,832 3,575
Chi phí thuế TNDN hiện hành 937 780 272 559 747
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 937 780 272 559 747
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,716 3,280 1,133 2,273 2,828
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,716 3,280 1,133 2,273 2,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)