Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
212,380
|
205,357
|
224,743
|
235,688
|
246,281
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
72
|
28
|
432
|
958
|
|
Doanh thu thuần
|
212,308
|
205,329
|
224,311
|
234,730
|
246,281
|
Giá vốn hàng bán
|
193,961
|
190,769
|
210,927
|
216,492
|
223,600
|
Lợi nhuận gộp
|
18,346
|
14,560
|
13,384
|
18,238
|
22,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
865
|
2,776
|
517
|
785
|
1,449
|
Chi phí tài chính
|
2,117
|
1,917
|
1,804
|
1,353
|
2,261
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,117
|
1,917
|
1,804
|
1,353
|
2,261
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,193
|
11,144
|
10,700
|
15,711
|
17,922
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,901
|
4,274
|
1,398
|
1,958
|
3,948
|
Thu nhập khác
|
91
|
68
|
55
|
1,130
|
125
|
Chi phí khác
|
340
|
282
|
48
|
256
|
497
|
Lợi nhuận khác
|
-248
|
-214
|
7
|
874
|
-372
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,653
|
4,060
|
1,405
|
2,832
|
3,575
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
937
|
780
|
272
|
559
|
747
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
937
|
780
|
272
|
559
|
747
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,716
|
3,280
|
1,133
|
2,273
|
2,828
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,716
|
3,280
|
1,133
|
2,273
|
2,828
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|