単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117,670 103,686 97,482 155,024 143,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,724 22,802 16,366 17,142 8,244
1. Tiền 35,724 22,802 16,366 17,142 8,244
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,200 58,500 59,000 65,100 120,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,377 10,656 7,792 61,383 3,521
1. Phải thu khách hàng 3,138 3,618 3,673 60,842 2,766
2. Trả trước cho người bán 1,415 6,167 2,447 720 182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,842 1,889 2,689 1,224 1,977
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017 -1,017 -1,017 -1,404 -1,404
IV. Tổng hàng tồn kho 3,798 2,086 3,506 137 83
1. Hàng tồn kho 3,798 2,086 3,506 137 83
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,570 9,642 10,818 11,262 11,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 269 264 0 366 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,104 9,376 422 10,894 10,901
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 197 2 10,394 2 137
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,625 41,749 50,619 42,487 42,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 6 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6 6 6 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,840 25,997 24,153 11,586 7,255
1. Tài sản cố định hữu hình 20,572 18,733 16,893 4,331 0
- Nguyên giá 73,450 73,450 73,450 7,626 1,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,878 -54,717 -56,557 -3,295 -1,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,269 7,264 7,259 7,255 7,255
- Nguyên giá 7,310 7,310 7,310 7,310 7,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -46 -51 -55 -55
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 34,291
- Nguyên giá 0 0 0 0 34,567
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -276
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 503 499 623 778 523
1. Chi phí trả trước dài hạn 5 1 124 778 523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 498 498 498 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,294 145,435 148,100 197,511 185,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,552 8,382 10,024 16,157 3,998
I. Nợ ngắn hạn 9,552 8,382 10,024 16,157 3,998
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,741 5,185 6,322 4,983 3,162
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 63 5 9,601 53
6. Phải trả người lao động 477 114 486 984 69
7. Chi phí phải trả 0 0 0 9 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 192 38 50 91 231
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 400 1,600 2,000 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150,742 137,053 138,076 181,353 181,562
I. Vốn chủ sở hữu 150,742 137,053 138,076 181,353 181,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86,000 86,000 86,000 86,000 86,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,008 5,008 5,008 5,008 5,008
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,028 11,497 11,497 11,497 11,497
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,706 34,549 35,572 78,849 79,058
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 743 1,382 1,162 491 484
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,294 145,435 148,100 197,511 185,561