単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,732 143,065 170,318 187,831 182,581
Các khoản giảm trừ doanh thu 84 60 66 25 4
Doanh thu thuần 174,647 143,005 170,251 187,807 182,577
Giá vốn hàng bán 150,248 121,866 148,417 163,740 153,704
Lợi nhuận gộp 24,399 21,139 21,835 24,066 28,872
Doanh thu hoạt động tài chính 57 308 326 109 223
Chi phí tài chính 1,666 1,003 630 1,108 395
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,661 1,003 628 866 395
Chi phí bán hàng 4,500 4,321 4,987 6,048 7,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,488 4,323 4,074 4,295 8,197
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,802 11,800 12,470 12,725 13,504
Thu nhập khác 121 7 46 38 41
Chi phí khác 23 7 16 13 25
Lợi nhuận khác 98 0 30 25 16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,900 11,800 12,500 12,750 13,520
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,583 1,655 1,751 2,551 2,715
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,583 1,655 1,751 2,551 2,715
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,317 10,145 10,749 10,199 10,805
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,317 10,145 10,749 10,199 10,805
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)