TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71,595
|
84,843
|
72,710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,499
|
3,210
|
30,838
|
1. Tiền
|
6,499
|
3,210
|
30,838
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
7,200
|
9,932
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
7,211
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-11
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,010
|
36,162
|
15,533
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,407
|
18,233
|
13,046
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,771
|
16,470
|
2,476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
49
|
1,458
|
12
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-216
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,385
|
37,263
|
16,056
|
1. Hàng tồn kho
|
32,385
|
37,263
|
16,627
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-572
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,702
|
1,008
|
352
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
63
|
32
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,642
|
945
|
319
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,991
|
19,427
|
26,983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
178
|
0
|
405
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
178
|
0
|
405
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,814
|
19,367
|
17,531
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,541
|
19,367
|
14,677
|
- Nguyên giá
|
27,497
|
30,698
|
25,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,956
|
-11,331
|
-10,352
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,273
|
0
|
2,855
|
- Nguyên giá
|
3,123
|
0
|
3,016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-850
|
0
|
-161
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
9,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
9,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
60
|
47
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
60
|
47
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93,587
|
104,270
|
99,694
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,751
|
40,853
|
34,422
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,751
|
40,853
|
33,012
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,537
|
27,000
|
27,800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,008
|
5,960
|
3,177
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,783
|
6,659
|
1,211
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
216
|
1,201
|
764
|
6. Phải trả người lao động
|
164
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
33
|
52
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
43
|
0
|
7
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1,410
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1,410
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55,836
|
63,417
|
65,272
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,836
|
63,417
|
65,272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46,300
|
50,930
|
63,153
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-76
|
-76
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
188
|
188
|
188
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,349
|
12,375
|
2,007
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93,587
|
104,270
|
99,694
|