単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 71,595 84,843 72,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,499 3,210 30,838
1. Tiền 6,499 3,210 30,838
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7,200 9,932
1. Đầu tư ngắn hạn 0 7,211 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -11 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,010 36,162 15,533
1. Phải thu khách hàng 15,407 18,233 13,046
2. Trả trước cho người bán 15,771 16,470 2,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 49 1,458 12
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -216 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 32,385 37,263 16,056
1. Hàng tồn kho 32,385 37,263 16,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -572
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,702 1,008 352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60 63 32
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,642 945 319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,991 19,427 26,983
I. Các khoản phải thu dài hạn 178 0 405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 178 0 405
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,814 19,367 17,531
1. Tài sản cố định hữu hình 19,541 19,367 14,677
- Nguyên giá 27,497 30,698 25,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,956 -11,331 -10,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,273 0 2,855
- Nguyên giá 3,123 0 3,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -850 0 -161
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 9,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 9,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 60 47
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 60 47
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,587 104,270 99,694
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37,751 40,853 34,422
I. Nợ ngắn hạn 37,751 40,853 33,012
1. Vay và nợ ngắn 29,537 27,000 27,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,008 5,960 3,177
4. Người mua trả tiền trước 3,783 6,659 1,211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 216 1,201 764
6. Phải trả người lao động 164 0 0
7. Chi phí phải trả 0 33 52
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 43 0 7
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 1,410
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 1,410
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,836 63,417 65,272
I. Vốn chủ sở hữu 55,836 63,417 65,272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46,300 50,930 63,153
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -76 -76
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 188 188 188
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,349 12,375 2,007
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,587 104,270 99,694