単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 593,122 588,337 576,574 641,249 578,725
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,391 6,000 8,778 3,504 2,274
Doanh thu thuần 588,731 582,338 567,796 637,745 576,451
Giá vốn hàng bán 517,423 522,663 508,128 584,481 537,298
Lợi nhuận gộp 71,308 59,675 59,668 53,264 39,153
Doanh thu hoạt động tài chính 332 235 91 368 3,772
Chi phí tài chính 13,316 13,559 11,069 10,659 14,693
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,942 13,008 10,247 9,072 13,869
Chi phí bán hàng 8,331 9,135 9,540 7,055 5,787
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,492 23,043 22,705 26,797 20,093
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,502 14,173 16,445 9,121 2,352
Thu nhập khác 2,962 1,664 2,426 5,248 3,554
Chi phí khác 11,450 3,051 6,866 1,806 758
Lợi nhuận khác -8,488 -1,387 -4,440 3,443 2,796
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,014 12,786 12,005 12,564 5,148
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,628 2,971 2,513 2,898 726
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,628 2,971 2,513 2,898 726
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,385 9,815 9,492 9,666 4,421
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,385 9,815 9,492 9,666 4,421
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)