Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223,191
|
168,900
|
45,751
|
45,678
|
91,861
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51
|
12
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
223,140
|
168,888
|
45,751
|
45,678
|
91,861
|
Giá vốn hàng bán
|
198,506
|
154,077
|
31,586
|
29,605
|
75,027
|
Lợi nhuận gộp
|
24,634
|
14,811
|
14,165
|
16,073
|
16,834
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,829
|
2,431
|
338
|
927
|
1,693
|
Chi phí tài chính
|
3,554
|
1,732
|
15
|
1
|
324
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,050
|
1,475
|
4
|
|
324
|
Chi phí bán hàng
|
3,546
|
1,332
|
118
|
160
|
100
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,576
|
-2,667
|
5,475
|
8,940
|
5,425
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,787
|
1,288
|
8,896
|
7,898
|
12,677
|
Thu nhập khác
|
938
|
220
|
1,184
|
235
|
37
|
Chi phí khác
|
3
|
1,068
|
610
|
246
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
935
|
|
574
|
-12
|
37
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,722
|
-1,599
|
9,470
|
7,887
|
12,714
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
747
|
|
489
|
1,710
|
2,610
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
747
|
|
489
|
1,710
|
2,610
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,975
|
-1,599
|
8,981
|
6,177
|
10,104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,975
|
-1,599
|
8,981
|
6,177
|
10,104
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|