TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
137,417
|
136,964
|
138,762
|
136,794
|
140,677
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,664
|
22,529
|
16,145
|
24,590
|
25,471
|
1. Tiền
|
18,664
|
12,386
|
16,145
|
24,590
|
25,471
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
10,142
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,000
|
80,000
|
90,529
|
90,890
|
40,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,316
|
30,135
|
28,093
|
18,626
|
72,311
|
1. Phải thu khách hàng
|
47,911
|
49,030
|
47,858
|
39,036
|
43,417
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,489
|
3,475
|
2,399
|
2,622
|
1,340
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,417
|
11,761
|
11,967
|
10,795
|
61,381
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,500
|
-34,132
|
-34,132
|
-33,828
|
-33,828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,423
|
3,004
|
3,351
|
2,627
|
2,853
|
1. Hàng tồn kho
|
2,423
|
3,004
|
3,351
|
2,627
|
2,853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14
|
1,297
|
643
|
61
|
42
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,287
|
643
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14
|
10
|
0
|
12
|
42
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
49
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,748
|
1,713
|
1,678
|
3,126
|
3,028
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
666
|
631
|
596
|
2,044
|
1,946
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
666
|
631
|
596
|
2,044
|
1,946
|
- Nguyên giá
|
18,029
|
18,029
|
18,029
|
19,533
|
19,533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,363
|
-17,398
|
-17,433
|
-17,489
|
-17,587
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-522
|
-522
|
-522
|
-522
|
-522
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,082
|
1,082
|
0
|
1,082
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,082
|
1,082
|
0
|
1,082
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139,165
|
138,677
|
140,440
|
139,920
|
143,705
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42,856
|
47,539
|
48,718
|
47,302
|
51,741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,776
|
45,450
|
46,649
|
45,216
|
49,639
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,805
|
28,934
|
31,060
|
30,283
|
38,903
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,624
|
4,553
|
3,486
|
6,226
|
3,936
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,592
|
497
|
731
|
586
|
1,461
|
6. Phải trả người lao động
|
1,456
|
2,253
|
2,653
|
4,928
|
1,317
|
7. Chi phí phải trả
|
919
|
1,702
|
1,279
|
66
|
706
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
636
|
4,118
|
4,176
|
558
|
780
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
454
|
3,372
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,080
|
2,090
|
2,069
|
2,086
|
2,102
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,080
|
2,090
|
2,069
|
2,086
|
2,102
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,310
|
91,137
|
91,721
|
92,617
|
91,964
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,310
|
91,137
|
91,721
|
92,617
|
91,964
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,590
|
23,590
|
23,590
|
23,590
|
23,590
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,252
|
3,252
|
3,252
|
3,252
|
3,252
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,467
|
4,295
|
4,879
|
5,775
|
5,122
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2,914
|
2,570
|
2,158
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139,165
|
138,677
|
140,440
|
139,920
|
143,705
|