TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
683,899
|
571,783
|
194,055
|
530,342
|
376,081
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
524
|
418
|
644
|
228
|
260
|
1. Tiền
|
524
|
418
|
644
|
228
|
260
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
16,748
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
21,799
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-5,051
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
224,635
|
326,659
|
49,823
|
288,603
|
871
|
1. Phải thu khách hàng
|
222,751
|
325,237
|
46,778
|
287,218
|
151
|
2. Trả trước cho người bán
|
114
|
1,142
|
150
|
232
|
115
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,770
|
279
|
2,896
|
1,153
|
605
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
445,540
|
234,864
|
114,699
|
199,016
|
255,071
|
1. Hàng tồn kho
|
445,540
|
234,864
|
114,699
|
199,016
|
255,071
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,201
|
9,843
|
28,888
|
25,747
|
119,879
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,201
|
9,843
|
13,773
|
25,747
|
76,164
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
11,115
|
0
|
41,608
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
2,107
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,136,986
|
1,082,485
|
1,008,107
|
833,328
|
884,201
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,345
|
33,345
|
34,344
|
36,902
|
37,451
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,345
|
33,345
|
34,344
|
36,902
|
37,451
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
856,467
|
803,481
|
708,050
|
691,407
|
733,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
854,734
|
801,749
|
706,318
|
689,674
|
731,716
|
- Nguyên giá
|
2,446,602
|
2,447,162
|
2,436,956
|
2,436,956
|
2,528,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,591,868
|
-1,645,414
|
-1,730,638
|
-1,747,282
|
-1,797,065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,733
|
1,733
|
1,733
|
1,733
|
1,733
|
- Nguyên giá
|
2,847
|
2,847
|
2,847
|
2,847
|
2,847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,114
|
-1,114
|
-1,114
|
-1,114
|
-1,114
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,810
|
9,810
|
16,748
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
21,799
|
21,799
|
21,799
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,989
|
-11,989
|
-5,051
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
237,141
|
235,849
|
248,808
|
104,862
|
112,728
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
237,141
|
235,849
|
248,808
|
61,927
|
68,598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
42,934
|
44,130
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,820,885
|
1,654,268
|
1,202,161
|
1,363,670
|
1,260,282
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,508,126
|
1,340,147
|
890,360
|
1,010,071
|
1,003,695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,159,342
|
786,135
|
451,682
|
781,544
|
728,501
|
1. Vay và nợ ngắn
|
379,432
|
134,486
|
50,476
|
266,662
|
235,928
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
191,918
|
222,331
|
306,740
|
141,189
|
227,316
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
419
|
40
|
0
|
120,266
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,679
|
52,463
|
26,854
|
67,504
|
51,605
|
6. Phải trả người lao động
|
20,437
|
31,350
|
52,015
|
29,356
|
24,807
|
7. Chi phí phải trả
|
52,155
|
48,990
|
21
|
52,421
|
56,859
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,166
|
2,684
|
426
|
201
|
264
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
417,557
|
279,243
|
5,687
|
222,252
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
348,785
|
554,012
|
438,678
|
228,527
|
275,193
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
348,785
|
554,012
|
438,678
|
228,527
|
275,193
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
312,759
|
314,121
|
311,801
|
353,598
|
256,587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
312,759
|
314,121
|
311,801
|
353,598
|
256,587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27,417
|
27,417
|
27,417
|
27,417
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,783
|
44,783
|
44,783
|
44,783
|
44,783
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80,689
|
82,050
|
79,731
|
121,528
|
51,934
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,993
|
14,170
|
9,422
|
1,959
|
11,456
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,820,885
|
1,654,268
|
1,202,161
|
1,363,670
|
1,260,282
|