I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,773
|
2,540,498
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-185,460
|
-1,846,681
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,034
|
-9,703
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-53,049
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-91
|
-7,717
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27,687
|
240,721
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,987
|
-331,485
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-161,111
|
532,584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55
|
-1,338
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-131,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
30,204
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-131,053
|
28,866
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
40,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
251,870
|
1,014,246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-11,917
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
291,870
|
1,002,329
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-294
|
1,563,779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
382
|
88
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88
|
1,563,867
|