I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,133
|
361
|
-15,984
|
-87,957
|
-780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-701
|
-116
|
479
|
84,154
|
-68
|
- Khấu hao TSCĐ
|
239
|
258
|
201
|
262
|
253
|
- Các khoản dự phòng
|
-187
|
-430
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-766
|
-9
|
252
|
83,892
|
-321
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13
|
66
|
26
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
432
|
246
|
-15,504
|
-3,803
|
-848
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-81,186
|
84,570
|
139,185
|
8,040
|
935
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14,687
|
2,000
|
8,922
|
6,222
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,354
|
-3,814
|
-1,566
|
-3,271
|
-5,808
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-54
|
-103
|
44
|
37
|
111
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-66
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14
|
-150
|
-26
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,121
|
|
-32
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,500
|
|
16,000
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,362
|
|
-2,273
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95,472
|
82,683
|
144,750
|
7,225
|
-5,610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,661
|
-40
|
0
|
-7,450
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-19,000
|
0
|
|
-18,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
|
19,000
|
|
25,450
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
-49,480
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-228,000
|
-34,560
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
98,000
|
|
49,480
|
36,096
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
9
|
253
|
333
|
321
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
96,840
|
-68,510
|
-159,267
|
-5,581
|
7,771
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1,500
|
4,700
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-320
|
-1,500
|
-4,700
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-320
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,048
|
14,172
|
-14,517
|
1,643
|
2,160
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
211
|
1,259
|
15,431
|
466
|
2,109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,259
|
15,431
|
915
|
2,109
|
4,269
|