TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
777,499
|
869,660
|
1,002,065
|
1,470,799
|
1,712,097
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
137,290
|
179,592
|
211,462
|
609,960
|
723,504
|
1. Tiền
|
122,360
|
129,592
|
129,462
|
453,960
|
634,004
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,929
|
50,000
|
82,000
|
156,000
|
89,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,500
|
2,500
|
33,718
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
460,209
|
434,760
|
544,259
|
597,310
|
670,863
|
1. Phải thu khách hàng
|
410,525
|
383,841
|
474,307
|
501,583
|
511,408
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,313
|
23,509
|
37,877
|
37,687
|
111,810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,814
|
14,772
|
36,856
|
81,830
|
72,106
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,443
|
-2,379
|
-23,790
|
-23,790
|
-24,460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134,065
|
218,447
|
195,015
|
181,941
|
193,985
|
1. Hàng tồn kho
|
134,065
|
218,447
|
195,015
|
181,941
|
193,985
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45,937
|
36,861
|
48,829
|
79,088
|
90,028
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,051
|
6,818
|
12,641
|
26,609
|
19,912
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,594
|
30,034
|
36,179
|
52,432
|
70,110
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
292
|
9
|
10
|
47
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,610,042
|
1,718,290
|
1,960,095
|
2,016,042
|
2,144,391
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,461
|
15,461
|
15,461
|
34,456
|
85,307
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,461
|
15,461
|
15,461
|
15,456
|
66,307
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,080,277
|
1,108,631
|
1,576,648
|
1,726,096
|
1,748,197
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,078,367
|
1,106,889
|
1,357,260
|
1,506,875
|
1,529,137
|
- Nguyên giá
|
2,782,197
|
2,861,265
|
3,157,677
|
3,359,122
|
3,440,663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,703,830
|
-1,754,377
|
-1,800,417
|
-1,852,247
|
-1,911,526
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,495
|
1,393
|
1,290
|
1,187
|
1,084
|
- Nguyên giá
|
2,220
|
2,220
|
2,220
|
2,220
|
2,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-724
|
-827
|
-930
|
-1,033
|
-1,136
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
414
|
349
|
218,099
|
218,033
|
217,977
|
- Nguyên giá
|
1,476
|
1,476
|
219,291
|
219,291
|
219,291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,062
|
-1,127
|
-1,192
|
-1,257
|
-1,314
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162,620
|
167,130
|
167,955
|
163,789
|
184,058
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
162,620
|
167,130
|
167,955
|
163,789
|
184,058
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
99,355
|
91,244
|
84,299
|
83,205
|
111,271
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
99,355
|
91,244
|
84,299
|
83,205
|
111,271
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
2,393
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,387,542
|
2,587,950
|
2,962,160
|
3,486,841
|
3,856,488
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,312,012
|
1,550,993
|
1,841,579
|
2,343,166
|
2,679,101
|
I. Nợ ngắn hạn
|
607,083
|
783,341
|
791,934
|
1,327,733
|
1,601,626
|
1. Vay và nợ ngắn
|
270,670
|
327,776
|
262,879
|
373,487
|
405,778
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
181,905
|
211,149
|
216,907
|
96,754
|
138,590
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,935
|
17,646
|
15,841
|
504,122
|
758,229
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,837
|
19,784
|
42,675
|
37,343
|
11,875
|
6. Phải trả người lao động
|
10,681
|
12,885
|
15,122
|
18,901
|
16,201
|
7. Chi phí phải trả
|
72,763
|
54,712
|
56,050
|
106,605
|
108,375
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,450
|
132,668
|
78,488
|
77,993
|
59,008
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
704,930
|
767,652
|
1,049,645
|
1,015,434
|
1,077,475
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
704,930
|
767,652
|
925,443
|
916,072
|
1,002,804
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,075,530
|
1,036,957
|
1,120,581
|
1,143,675
|
1,177,387
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,075,530
|
1,036,957
|
1,120,581
|
1,143,675
|
1,177,387
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
309,999
|
309,999
|
309,999
|
309,999
|
309,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
249,381
|
291,573
|
291,573
|
291,573
|
338,826
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27,146
|
27,231
|
27,231
|
27,231
|
27,472
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
260,692
|
171,246
|
247,900
|
270,560
|
240,488
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,836
|
6,721
|
4,611
|
13,167
|
4,209
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
228,311
|
236,907
|
243,877
|
244,312
|
260,601
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,387,542
|
2,587,950
|
2,962,160
|
3,486,841
|
3,856,488
|