単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 777,499 869,660 1,002,065 1,470,799 1,712,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,290 179,592 211,462 609,960 723,504
1. Tiền 122,360 129,592 129,462 453,960 634,004
2. Các khoản tương đương tiền 14,929 50,000 82,000 156,000 89,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2,500 2,500 33,718
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 460,209 434,760 544,259 597,310 670,863
1. Phải thu khách hàng 410,525 383,841 474,307 501,583 511,408
2. Trả trước cho người bán 29,313 23,509 37,877 37,687 111,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,814 14,772 36,856 81,830 72,106
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,443 -2,379 -23,790 -23,790 -24,460
IV. Tổng hàng tồn kho 134,065 218,447 195,015 181,941 193,985
1. Hàng tồn kho 134,065 218,447 195,015 181,941 193,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,937 36,861 48,829 79,088 90,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,051 6,818 12,641 26,609 19,912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,594 30,034 36,179 52,432 70,110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 292 9 10 47 6
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,610,042 1,718,290 1,960,095 2,016,042 2,144,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,461 15,461 15,461 34,456 85,307
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,461 15,461 15,461 15,456 66,307
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,080,277 1,108,631 1,576,648 1,726,096 1,748,197
1. Tài sản cố định hữu hình 1,078,367 1,106,889 1,357,260 1,506,875 1,529,137
- Nguyên giá 2,782,197 2,861,265 3,157,677 3,359,122 3,440,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,703,830 -1,754,377 -1,800,417 -1,852,247 -1,911,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,495 1,393 1,290 1,187 1,084
- Nguyên giá 2,220 2,220 2,220 2,220 2,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -724 -827 -930 -1,033 -1,136
3. Tài sản cố định vô hình 414 349 218,099 218,033 217,977
- Nguyên giá 1,476 1,476 219,291 219,291 219,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,062 -1,127 -1,192 -1,257 -1,314
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162,620 167,130 167,955 163,789 184,058
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 162,620 167,130 167,955 163,789 184,058
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 99,355 91,244 84,299 83,205 111,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,355 91,244 84,299 83,205 111,271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 2,393 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,387,542 2,587,950 2,962,160 3,486,841 3,856,488
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,312,012 1,550,993 1,841,579 2,343,166 2,679,101
I. Nợ ngắn hạn 607,083 783,341 791,934 1,327,733 1,601,626
1. Vay và nợ ngắn 270,670 327,776 262,879 373,487 405,778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 181,905 211,149 216,907 96,754 138,590
4. Người mua trả tiền trước 15,935 17,646 15,841 504,122 758,229
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,837 19,784 42,675 37,343 11,875
6. Phải trả người lao động 10,681 12,885 15,122 18,901 16,201
7. Chi phí phải trả 72,763 54,712 56,050 106,605 108,375
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,450 132,668 78,488 77,993 59,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 704,930 767,652 1,049,645 1,015,434 1,077,475
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 150
4. Vay và nợ dài hạn 704,930 767,652 925,443 916,072 1,002,804
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,075,530 1,036,957 1,120,581 1,143,675 1,177,387
I. Vốn chủ sở hữu 1,075,530 1,036,957 1,120,581 1,143,675 1,177,387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 309,999 309,999 309,999 309,999 309,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 249,381 291,573 291,573 291,573 338,826
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,146 27,231 27,231 27,231 27,472
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 260,692 171,246 247,900 270,560 240,488
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,836 6,721 4,611 13,167 4,209
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 228,311 236,907 243,877 244,312 260,601
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,387,542 2,587,950 2,962,160 3,486,841 3,856,488