TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,421,333
|
2,182,092
|
2,102,795
|
2,338,561
|
1,789,390
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
8,982,501
|
9,213,239
|
10,397,108
|
9,211,968
|
11,378,128
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
56,285,508
|
56,630,247
|
58,926,396
|
52,351,827
|
56,447,319
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
38,777,945
|
39,363,356
|
41,232,919
|
33,887,940
|
41,430,265
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
17,507,563
|
17,266,891
|
17,693,477
|
18,463,887
|
15,017,054
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
3,898
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
282,297
|
294,883
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
170,658,669
|
174,730,627
|
177,431,789
|
202,586,102
|
198,127,997
|
1. Cho vay khách hàng
|
172,753,147
|
177,113,201
|
179,946,188
|
205,262,092
|
200,829,487
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,094,478
|
-2,382,574
|
-2,514,399
|
-2,675,990
|
-2,701,490
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
78,679,929
|
73,758,379
|
67,866,961
|
65,335,805
|
62,151,600
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
78,815,324
|
73,880,655
|
68,047,000
|
65,391,552
|
62,199,375
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
44,700
|
44,700
|
44,700
|
44,700
|
44,700
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-180,095
|
-166,976
|
-224,739
|
-100,447
|
-92,475
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
114,937
|
159,263
|
145,760
|
92,062
|
805,010
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
114,937
|
159,263
|
145,760
|
92,062
|
805,010
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,134,970
|
1,067,825
|
1,102,629
|
1,058,906
|
998,703
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
856,026
|
804,587
|
768,619
|
729,429
|
685,595
|
- Nguyên giá
|
1,738,191
|
1,747,253
|
1,770,829
|
1,785,660
|
1,796,194
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-882,165
|
-942,666
|
-1,002,210
|
-1,056,231
|
-1,110,599
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
278,944
|
263,238
|
334,010
|
329,477
|
313,108
|
- Nguyên giá
|
754,213
|
765,438
|
863,108
|
886,455
|
895,216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-475,269
|
-502,200
|
-529,098
|
-556,978
|
-582,108
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
23,962,072
|
25,370,258
|
26,429,114
|
23,661,609
|
24,168,443
|
1. Các khoản phải thu
|
15,153,768
|
17,078,068
|
18,128,442
|
15,202,088
|
16,107,004
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,392,617
|
3,274,916
|
3,382,978
|
3,867,721
|
3,554,458
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
5,420,778
|
5,022,365
|
4,922,785
|
4,681,800
|
4,597,009
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-5,091
|
-5,091
|
-5,091
|
-90,000
|
-90,028
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
343,522,216
|
343,406,813
|
344,402,552
|
356,636,840
|
355,870,488
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
413,067
|
2,976,577
|
365,637
|
338,420
|
340,781
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
82,742,383
|
88,139,893
|
97,361,110
|
83,965,697
|
92,480,852
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
59,511,279
|
59,164,724
|
79,329,698
|
62,399,297
|
66,911,903
|
2. Vay các TCTD khác
|
23,231,104
|
28,975,169
|
18,031,412
|
21,566,400
|
25,568,949
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
200,998,074
|
199,126,911
|
193,753,424
|
208,261,560
|
190,827,358
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
128,486
|
66,150
|
268,349
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
153,474
|
101,049
|
82,468
|
74,311
|
75,569
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
19,085,909
|
15,266,125
|
12,168,977
|
24,216,267
|
31,811,364
|
VII. Các khoản nợ khác
|
6,467,016
|
6,810,319
|
8,158,513
|
6,971,723
|
5,876,002
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
5,340,497
|
5,434,891
|
6,362,983
|
4,978,734
|
4,209,375
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,126,519
|
1,375,428
|
1,795,530
|
1,992,989
|
1,666,627
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
33,662,293
|
30,985,939
|
32,383,937
|
32,742,712
|
34,190,059
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
18,378,520
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
- Vốn điều lệ
|
15,817,555
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2,560,965
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2,113,255
|
3,052,367
|
3,052,367
|
3,052,367
|
3,052,367
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10,070
|
|
138,452
|
|
6,866
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
13,160,448
|
5,917,222
|
7,176,768
|
7,673,995
|
9,114,476
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
154
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
343,522,216
|
343,406,813
|
344,402,552
|
356,636,840
|
355,870,488
|