単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3,421,333 2,182,092 2,102,795 2,338,561 1,789,390
II. Tiền gửi tại NHNN 8,982,501 9,213,239 10,397,108 9,211,968 11,378,128
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 56,285,508 56,630,247 58,926,396 52,351,827 56,447,319
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 38,777,945 39,363,356 41,232,919 33,887,940 41,430,265
2. Cho vay các TCTD khác 17,507,563 17,266,891 17,693,477 18,463,887 15,017,054
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3,898
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 282,297 294,883
VII. Cho vay khách hàng 170,658,669 174,730,627 177,431,789 202,586,102 198,127,997
1. Cho vay khách hàng 172,753,147 177,113,201 179,946,188 205,262,092 200,829,487
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,094,478 -2,382,574 -2,514,399 -2,675,990 -2,701,490
VIII. Chứng khoán đầu tư 78,679,929 73,758,379 67,866,961 65,335,805 62,151,600
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 78,815,324 73,880,655 68,047,000 65,391,552 62,199,375
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 44,700 44,700 44,700 44,700 44,700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -180,095 -166,976 -224,739 -100,447 -92,475
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 114,937 159,263 145,760 92,062 805,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 114,937 159,263 145,760 92,062 805,010
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,134,970 1,067,825 1,102,629 1,058,906 998,703
1. Tài sản cố định hữu hình 856,026 804,587 768,619 729,429 685,595
- Nguyên giá 1,738,191 1,747,253 1,770,829 1,785,660 1,796,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -882,165 -942,666 -1,002,210 -1,056,231 -1,110,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 278,944 263,238 334,010 329,477 313,108
- Nguyên giá 754,213 765,438 863,108 886,455 895,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -475,269 -502,200 -529,098 -556,978 -582,108
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 23,962,072 25,370,258 26,429,114 23,661,609 24,168,443
1. Các khoản phải thu 15,153,768 17,078,068 18,128,442 15,202,088 16,107,004
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,392,617 3,274,916 3,382,978 3,867,721 3,554,458
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 5,420,778 5,022,365 4,922,785 4,681,800 4,597,009
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -5,091 -5,091 -5,091 -90,000 -90,028
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,522,216 343,406,813 344,402,552 356,636,840 355,870,488
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 413,067 2,976,577 365,637 338,420 340,781
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 82,742,383 88,139,893 97,361,110 83,965,697 92,480,852
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 59,511,279 59,164,724 79,329,698 62,399,297 66,911,903
2. Vay các TCTD khác 23,231,104 28,975,169 18,031,412 21,566,400 25,568,949
III. Tiền gửi khách hàng 200,998,074 199,126,911 193,753,424 208,261,560 190,827,358
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 128,486 66,150 268,349
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 153,474 101,049 82,468 74,311 75,569
VI. Phát hành giấy tờ có giá 19,085,909 15,266,125 12,168,977 24,216,267 31,811,364
VII. Các khoản nợ khác 6,467,016 6,810,319 8,158,513 6,971,723 5,876,002
1. Các khoản lãi, phí phải trả 5,340,497 5,434,891 6,362,983 4,978,734 4,209,375
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1,126,519 1,375,428 1,795,530 1,992,989 1,666,627
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 33,662,293 30,985,939 32,383,937 32,742,712 34,190,059
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 18,378,520 22,016,350 22,016,350 22,016,350 22,016,350
- Vốn điều lệ 15,817,555 22,016,350 22,016,350 22,016,350 22,016,350
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 2,560,965
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 2,113,255 3,052,367 3,052,367 3,052,367 3,052,367
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,070 138,452 6,866
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 13,160,448 5,917,222 7,176,768 7,673,995 9,114,476
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 154
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,522,216 343,406,813 344,402,552 356,636,840 355,870,488