単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,244,820 1,373,417 1,421,050 1,442,380 1,524,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,894 157,970 87,369 219,535 128,953
1. Tiền 44,894 47,970 40,369 49,535 18,953
2. Các khoản tương đương tiền 0 110,000 47,000 170,000 110,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126,592 188,232 142,308 150,197 159,127
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,751 507,324 628,445 524,090 618,510
1. Phải thu khách hàng 394,506 447,386 524,689 465,513 521,232
2. Trả trước cho người bán 76,331 42,482 77,853 35,142 64,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,498 23,040 31,484 24,642 34,267
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,193 -6,193 -6,191 -1,207 -1,021
IV. Tổng hàng tồn kho 545,128 493,399 544,676 538,588 586,717
1. Hàng tồn kho 545,228 493,499 544,776 538,723 586,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -100 -100 -100 -135 -135
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,454 26,491 18,251 9,971 31,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,494 23,993 17,715 9,828 30,927
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,837 2,299 230 80 389
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,123 199 306 63 44
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 618,654 549,979 533,321 526,608 535,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,281 20,175 23,631 17,680 18,703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,281 20,175 23,631 17,680 18,703
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 433,506 415,848 399,771 401,043 383,917
1. Tài sản cố định hữu hình 290,498 281,319 271,805 278,371 268,346
- Nguyên giá 658,023 664,126 669,070 689,733 695,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,525 -382,807 -397,265 -411,363 -426,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính 134,215 126,100 119,901 114,973 108,235
- Nguyên giá 159,280 153,281 150,047 148,829 144,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,065 -27,181 -30,145 -33,856 -35,979
3. Tài sản cố định vô hình 8,793 8,429 8,064 7,700 7,335
- Nguyên giá 14,037 14,037 14,037 14,037 14,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,244 -5,608 -5,973 -6,337 -6,702
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,640 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,200 6,200 6,200 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 -6,200 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,200 -6,200 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,125 40,150 39,636 40,304 36,253
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,125 40,150 39,636 40,304 36,253
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,863,473 1,923,396 1,954,371 1,968,988 2,060,469
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,367,513 1,425,886 1,452,199 1,455,026 1,543,195
I. Nợ ngắn hạn 1,159,420 1,338,039 1,360,901 1,385,583 1,458,571
1. Vay và nợ ngắn 866,690 986,087 1,027,911 1,077,184 1,103,066
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 257,957 300,478 274,510 238,674 298,567
4. Người mua trả tiền trước 3,447 2,734 1,454 4,555 3,359
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,243 2,559 6,618 10,556 4,082
6. Phải trả người lao động 14,771 16,840 18,130 20,832 21,097
7. Chi phí phải trả 8,255 21,806 25,719 27,605 20,648
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,058 7,535 6,559 6,178 7,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 208,093 87,846 91,297 69,443 84,624
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,418 6,293 6,097 5,738 8,258
4. Vay và nợ dài hạn 203,676 81,553 85,200 63,705 76,366
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 495,960 497,510 502,172 513,962 517,274
I. Vốn chủ sở hữu 495,960 497,510 502,172 513,962 517,274
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -449 -449 -449 -449 -449
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,409 47,959 52,621 64,410 67,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,863,473 1,923,396 1,954,371 1,968,988 2,060,469