TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,244,820
|
1,373,417
|
1,421,050
|
1,442,380
|
1,524,666
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,894
|
157,970
|
87,369
|
219,535
|
128,953
|
1. Tiền
|
44,894
|
47,970
|
40,369
|
49,535
|
18,953
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
110,000
|
47,000
|
170,000
|
110,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
126,592
|
188,232
|
142,308
|
150,197
|
159,127
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
487,751
|
507,324
|
628,445
|
524,090
|
618,510
|
1. Phải thu khách hàng
|
394,506
|
447,386
|
524,689
|
465,513
|
521,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
76,331
|
42,482
|
77,853
|
35,142
|
64,032
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,498
|
23,040
|
31,484
|
24,642
|
34,267
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,193
|
-6,193
|
-6,191
|
-1,207
|
-1,021
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
545,128
|
493,399
|
544,676
|
538,588
|
586,717
|
1. Hàng tồn kho
|
545,228
|
493,499
|
544,776
|
538,723
|
586,853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-100
|
-100
|
-100
|
-135
|
-135
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,454
|
26,491
|
18,251
|
9,971
|
31,360
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,494
|
23,993
|
17,715
|
9,828
|
30,927
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,837
|
2,299
|
230
|
80
|
389
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,123
|
199
|
306
|
63
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
618,654
|
549,979
|
533,321
|
526,608
|
535,803
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,281
|
20,175
|
23,631
|
17,680
|
18,703
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,281
|
20,175
|
23,631
|
17,680
|
18,703
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
433,506
|
415,848
|
399,771
|
401,043
|
383,917
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
290,498
|
281,319
|
271,805
|
278,371
|
268,346
|
- Nguyên giá
|
658,023
|
664,126
|
669,070
|
689,733
|
695,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-367,525
|
-382,807
|
-397,265
|
-411,363
|
-426,912
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
134,215
|
126,100
|
119,901
|
114,973
|
108,235
|
- Nguyên giá
|
159,280
|
153,281
|
150,047
|
148,829
|
144,215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,065
|
-27,181
|
-30,145
|
-33,856
|
-35,979
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,793
|
8,429
|
8,064
|
7,700
|
7,335
|
- Nguyên giá
|
14,037
|
14,037
|
14,037
|
14,037
|
14,037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,244
|
-5,608
|
-5,973
|
-6,337
|
-6,702
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,640
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
-6,200
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,200
|
-6,200
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,125
|
40,150
|
39,636
|
40,304
|
36,253
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,125
|
40,150
|
39,636
|
40,304
|
36,253
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,863,473
|
1,923,396
|
1,954,371
|
1,968,988
|
2,060,469
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,367,513
|
1,425,886
|
1,452,199
|
1,455,026
|
1,543,195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,159,420
|
1,338,039
|
1,360,901
|
1,385,583
|
1,458,571
|
1. Vay và nợ ngắn
|
866,690
|
986,087
|
1,027,911
|
1,077,184
|
1,103,066
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
257,957
|
300,478
|
274,510
|
238,674
|
298,567
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,447
|
2,734
|
1,454
|
4,555
|
3,359
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,243
|
2,559
|
6,618
|
10,556
|
4,082
|
6. Phải trả người lao động
|
14,771
|
16,840
|
18,130
|
20,832
|
21,097
|
7. Chi phí phải trả
|
8,255
|
21,806
|
25,719
|
27,605
|
20,648
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,058
|
7,535
|
6,559
|
6,178
|
7,753
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
208,093
|
87,846
|
91,297
|
69,443
|
84,624
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,418
|
6,293
|
6,097
|
5,738
|
8,258
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
203,676
|
81,553
|
85,200
|
63,705
|
76,366
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
495,960
|
497,510
|
502,172
|
513,962
|
517,274
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
495,960
|
497,510
|
502,172
|
513,962
|
517,274
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-449
|
-449
|
-449
|
-449
|
-449
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,409
|
47,959
|
52,621
|
64,410
|
67,723
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,863,473
|
1,923,396
|
1,954,371
|
1,968,988
|
2,060,469
|