I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
91,288
|
113,592
|
163,421
|
89,879
|
71,439
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76,415
|
6,345
|
-20,590
|
-12,793
|
-23,167
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30,314
|
-88,030
|
-3,853
|
-70,939
|
-29,737
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
5,721
|
-9,371
|
9,280
|
-30
|
-27
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,825
|
-5,138
|
-6,157
|
-7,565
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,455
|
-12,374
|
2,052
|
9,536
|
1,241
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,131
|
-91,105
|
23,190
|
-29,525
|
-51,400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,222
|
-86,081
|
167,343
|
-21,436
|
-31,651
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127,477
|
13,228
|
-200,691
|
-50,400
|
-60,226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,448
|
2,008
|
17,247
|
17,020
|
1,642
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4,985
|
51,480
|
-11,879
|
0
|
6,900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,701
|
-2,069
|
-2,500
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
820
|
26,815
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,423
|
-7,356
|
4,909
|
2,166
|
3,389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103,426
|
57,290
|
-192,914
|
-30,395
|
-21,480
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32
|
138
|
46,631
|
39,766
|
46,667
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-329,862
|
-50,023
|
-1,189
|
-349
|
-349
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43,681
|
0
|
0
|
0
|
-71,955
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-373,511
|
-49,885
|
45,442
|
39,417
|
-25,638
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-502,159
|
-78,676
|
19,871
|
-12,414
|
-78,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
741,537
|
237,694
|
159,613
|
180,602
|
168,574
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,683
|
595
|
1,118
|
387
|
436
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
237,694
|
159,613
|
180,602
|
168,574
|
90,241
|