単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 91,288 113,592 163,421 89,879 71,439
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -76,415 6,345 -20,590 -12,793 -23,167
3. Tiền chi trả cho người lao động -30,314 -88,030 -3,853 -70,939 -29,737
4. Tiền chi trả lãi vay 5,721 -9,371 9,280 -30 -27
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -9,825 -5,138 -6,157 -7,565 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18,455 -12,374 2,052 9,536 1,241
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24,131 -91,105 23,190 -29,525 -51,400
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25,222 -86,081 167,343 -21,436 -31,651
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -127,477 13,228 -200,691 -50,400 -60,226
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14,448 2,008 17,247 17,020 1,642
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -135 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -4,985 51,480 -11,879 0 6,900
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,701 -2,069 -2,500 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 820 26,815
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,423 -7,356 4,909 2,166 3,389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103,426 57,290 -192,914 -30,395 -21,480
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 32 138 46,631 39,766 46,667
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -329,862 -50,023 -1,189 -349 -349
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -43,681 0 0 0 -71,955
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -373,511 -49,885 45,442 39,417 -25,638
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -502,159 -78,676 19,871 -12,414 -78,769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 741,537 237,694 159,613 180,602 168,574
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,683 595 1,118 387 436
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 237,694 159,613 180,602 168,574 90,241