単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,128 15,160 12,880 27,990 32,593
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 43,128 15,160 12,880 27,990 32,593
Giá vốn hàng bán 42,511 14,580 11,612 24,596 29,552
Lợi nhuận gộp 617 581 1,268 3,394 3,041
Doanh thu hoạt động tài chính 11 1 6 6 3
Chi phí tài chính 911 360 141 149 82
Trong đó: Chi phí lãi vay 519 278 116 22 12
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,656 1,692 1,490 1,571 1,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,939 -1,470 -358 1,680 989
Thu nhập khác 1,392 150
Chi phí khác 0 2,442 4 39
Lợi nhuận khác 1,392 -2,292 -4 -39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,547 -3,763 -358 1,676 951
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,547 -3,763 -358 1,676 951
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,547 -3,763 -358 1,676 951
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)