単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,191 42,711 37,823 33,927 21,953
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 26,191 42,711 37,823 33,927 21,953
Giá vốn hàng bán 16,895 34,367 29,869 24,228 14,983
Lợi nhuận gộp 9,296 8,344 7,954 9,699 6,969
Doanh thu hoạt động tài chính 28,025 18,321 11,742 8,868 9,640
Chi phí tài chính 21 0 0 161 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,702 1,693 1,714 2,189 1,547
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,982 2,477 2,126 2,585 2,089
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,617 22,496 15,856 13,633 12,973
Thu nhập khác 8 0 12 210 1
Chi phí khác 2 0 25 2 1
Lợi nhuận khác 6 0 -13 208 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,623 22,496 15,843 13,841 12,973
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,331 2,890 2,715 2,424 2,193
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,331 2,890 2,715 2,424 2,193
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,291 19,606 13,128 11,417 10,780
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,291 19,606 13,128 11,417 10,780
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)