Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,191
|
42,711
|
37,823
|
33,927
|
21,953
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
26,191
|
42,711
|
37,823
|
33,927
|
21,953
|
Giá vốn hàng bán
|
16,895
|
34,367
|
29,869
|
24,228
|
14,983
|
Lợi nhuận gộp
|
9,296
|
8,344
|
7,954
|
9,699
|
6,969
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,025
|
18,321
|
11,742
|
8,868
|
9,640
|
Chi phí tài chính
|
21
|
0
|
0
|
161
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,702
|
1,693
|
1,714
|
2,189
|
1,547
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,982
|
2,477
|
2,126
|
2,585
|
2,089
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,617
|
22,496
|
15,856
|
13,633
|
12,973
|
Thu nhập khác
|
8
|
0
|
12
|
210
|
1
|
Chi phí khác
|
2
|
0
|
25
|
2
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
0
|
-13
|
208
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,623
|
22,496
|
15,843
|
13,841
|
12,973
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,331
|
2,890
|
2,715
|
2,424
|
2,193
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,331
|
2,890
|
2,715
|
2,424
|
2,193
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,291
|
19,606
|
13,128
|
11,417
|
10,780
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,291
|
19,606
|
13,128
|
11,417
|
10,780
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|