Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
428,126
|
445,131
|
421,883
|
442,644
|
371,126
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
438
|
599
|
558
|
2,245
|
451
|
Doanh thu thuần
|
427,687
|
444,532
|
421,325
|
440,399
|
370,675
|
Giá vốn hàng bán
|
373,389
|
380,951
|
360,901
|
369,268
|
318,149
|
Lợi nhuận gộp
|
54,298
|
63,581
|
60,424
|
71,132
|
52,526
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,078
|
13,393
|
15,181
|
15,440
|
13,353
|
Chi phí tài chính
|
3,484
|
3,231
|
2,454
|
1,889
|
1,336
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
12,641
|
13,204
|
11,226
|
12,169
|
10,325
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,965
|
9,217
|
9,779
|
10,913
|
10,040
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,285
|
51,322
|
52,146
|
61,600
|
44,179
|
Thu nhập khác
|
127
|
27
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
83
|
2,591
|
17
|
2,583
|
|
Lợi nhuận khác
|
44
|
-2,564
|
-17
|
-2,583
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,330
|
48,758
|
52,129
|
59,016
|
44,179
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,570
|
11,058
|
10,076
|
14,654
|
9,111
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-306
|
-689
|
505
|
-388
|
-161
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,264
|
10,370
|
10,581
|
14,266
|
8,950
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,065
|
38,389
|
41,548
|
44,750
|
35,229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,065
|
38,389
|
41,548
|
44,750
|
35,229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|