単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,061,824 4,311,771 6,066,999 5,471,417 4,171,627
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,061,824 4,311,771 6,066,999 5,471,417 4,171,627
Giá vốn hàng bán 3,977,472 4,219,663 5,991,812 5,410,918 4,112,181
Lợi nhuận gộp 84,352 92,108 75,186 60,499 59,446
Doanh thu hoạt động tài chính 8 8 9 8 3
Chi phí tài chính 63,889 56,224 47,536 39,322 39,453
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,367 56,021 47,386 39,200 39,308
Chi phí bán hàng 305 252 175 275 185
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,135 12,077 13,732 13,127 11,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,032 23,564 13,753 7,783 8,776
Thu nhập khác 7,859 5,418 174 759 623
Chi phí khác 2,139 459 74 2,907 3,099
Lợi nhuận khác 5,721 4,959 100 -2,149 -2,475
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,752 28,522 13,853 5,634 6,301
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 4,944 2,917 3,354
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 4,944 2,917 3,354
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,752 28,522 8,909 2,718 2,947
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,752 28,522 8,909 2,718 2,947
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)