Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,195
|
463
|
5,172
|
5,209
|
3,735
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
158
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,195
|
305
|
5,172
|
5,209
|
3,735
|
Giá vốn hàng bán
|
10,725
|
74
|
3,792
|
3,463
|
3,101
|
Lợi nhuận gộp
|
470
|
231
|
1,379
|
1,746
|
634
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
520
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
279
|
459
|
0
|
|
-224
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
115
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
603
|
275
|
234
|
214
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,547
|
3,249
|
1,404
|
1,762
|
1,276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,439
|
-3,753
|
-259
|
-230
|
-503
|
Thu nhập khác
|
3,310
|
0
|
280
|
2,000
|
485
|
Chi phí khác
|
3,221
|
1,663
|
132
|
4,052
|
275
|
Lợi nhuận khác
|
88
|
-1,663
|
148
|
-2,052
|
210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,350
|
-5,416
|
-111
|
-2,282
|
-207
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72
|
477
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
12
|
161
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
72
|
477
|
12
|
161
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,422
|
-5,893
|
-123
|
-2,443
|
-207
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,422
|
-5,893
|
-123
|
-2,443
|
-207
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|