単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,300 4,089 2,721 1,214 -711
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,655 2,665 -6,025 -1,486 972
- Khấu hao TSCĐ 626 750 948 795 870
- Các khoản dự phòng -474 -3,933 -1,984
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -68 -122 -6 -298 -2
- Lãi tiền gửi -9,072 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,098 2,037 2,580 1,950 2,087
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,955 6,753 -3,304 -272 261
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,797 -13,486 2,576 10,907 12,050
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,753 -7,447 -19,895 179 -463
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,365 14,573 16,149 6,728 -11,182
- Tăng giảm chi phí trả trước -88 21 320 4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -941 -2,037 -2,013 -2,072
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34 -251 -684 -112 -624
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,849 -277 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -848 -528 -2,830 0 -53
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,189 -2,512 -7,692 15,459 -2,074
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -812 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 610 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 68 122 6 4 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 90 -690 6 614 -1,368
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 64,158 92,628 82,132 69,382 45,741
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -62,668 -83,571 -73,974 -81,886 -44,484
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -250 -1,827 -1,997 -2,017 -2,012
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,240 7,230 6,162 -14,521 -755
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -858 4,028 -1,525 1,553 -4,198
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,400 10,542 5,001 3,478 5,030
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -10 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,542 14,560 3,478 5,030 833