TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
213,891
|
216,037
|
225,545
|
167,946
|
190,002
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,306
|
8,868
|
16,450
|
14,485
|
24,765
|
1. Tiền
|
7,306
|
7,117
|
16,450
|
14,485
|
24,765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,751
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
156,572
|
163,226
|
165,548
|
112,025
|
131,208
|
1. Phải thu khách hàng
|
150,166
|
150,306
|
146,123
|
92,822
|
111,673
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,339
|
3,428
|
1,396
|
2,463
|
1,049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,597
|
12,043
|
20,580
|
19,290
|
26,794
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,530
|
-2,551
|
-2,551
|
-2,551
|
-8,308
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,747
|
43,687
|
43,169
|
40,998
|
33,587
|
1. Hàng tồn kho
|
48,747
|
43,687
|
43,169
|
40,998
|
33,587
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,265
|
256
|
379
|
438
|
442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
77
|
102
|
105
|
58
|
110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
887
|
0
|
0
|
321
|
332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
301
|
154
|
274
|
59
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,534
|
22,649
|
21,360
|
19,584
|
15,742
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,202
|
21,845
|
20,413
|
18,656
|
14,832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,073
|
21,545
|
19,873
|
18,341
|
14,832
|
- Nguyên giá
|
58,687
|
58,673
|
56,319
|
56,725
|
54,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,614
|
-37,128
|
-36,446
|
-38,383
|
-39,981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
129
|
300
|
539
|
314
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,889
|
3,129
|
3,519
|
3,519
|
3,451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,761
|
-2,829
|
-2,980
|
-3,205
|
-3,451
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,100
|
2,100
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,400
|
-2,400
|
-2,400
|
-2,100
|
-2,100
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,332
|
804
|
947
|
928
|
910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
849
|
321
|
464
|
508
|
490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
483
|
483
|
483
|
420
|
420
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
237,425
|
238,686
|
246,904
|
187,530
|
205,745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,917
|
190,074
|
201,486
|
134,876
|
156,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181,556
|
181,913
|
195,653
|
131,024
|
156,320
|
1. Vay và nợ ngắn
|
27,746
|
17,291
|
24,798
|
19,478
|
19,054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
112,342
|
125,963
|
121,396
|
76,042
|
86,366
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,597
|
4,725
|
21,511
|
9,742
|
8,526
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,226
|
3,314
|
3,782
|
2,978
|
3,003
|
6. Phải trả người lao động
|
7,395
|
6,584
|
1,973
|
1,907
|
18,067
|
7. Chi phí phải trả
|
2,437
|
309
|
262
|
144
|
57
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,755
|
23,197
|
21,737
|
20,378
|
20,407
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,360
|
8,162
|
5,832
|
3,852
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,360
|
8,162
|
5,832
|
3,852
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,508
|
48,612
|
45,419
|
52,653
|
49,424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,259
|
30,078
|
28,707
|
29,476
|
28,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
612
|
612
|
612
|
612
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,748
|
2,748
|
2,861
|
2,861
|
2,861
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
303
|
1,136
|
1,234
|
2,003
|
1,974
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
16,249
|
18,534
|
16,711
|
23,177
|
20,588
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,058
|
529
|
194
|
255
|
842
|
2. Nguồn kinh phí
|
16,249
|
17,484
|
15,975
|
22,666
|
20,526
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
1,050
|
736
|
511
|
62
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,595
|
1,582
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
237,425
|
238,686
|
246,904
|
187,530
|
205,745
|