単位: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 213,891 216,037 225,545 167,946 190,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,306 8,868 16,450 14,485 24,765
1. Tiền 7,306 7,117 16,450 14,485 24,765
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,751 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,572 163,226 165,548 112,025 131,208
1. Phải thu khách hàng 150,166 150,306 146,123 92,822 111,673
2. Trả trước cho người bán 1,339 3,428 1,396 2,463 1,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,597 12,043 20,580 19,290 26,794
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,530 -2,551 -2,551 -2,551 -8,308
IV. Tổng hàng tồn kho 48,747 43,687 43,169 40,998 33,587
1. Hàng tồn kho 48,747 43,687 43,169 40,998 33,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,265 256 379 438 442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77 102 105 58 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 887 0 0 321 332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 301 154 274 59 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,534 22,649 21,360 19,584 15,742
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,202 21,845 20,413 18,656 14,832
1. Tài sản cố định hữu hình 22,073 21,545 19,873 18,341 14,832
- Nguyên giá 58,687 58,673 56,319 56,725 54,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,614 -37,128 -36,446 -38,383 -39,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 129 300 539 314 0
- Nguyên giá 2,889 3,129 3,519 3,519 3,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,761 -2,829 -2,980 -3,205 -3,451
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400 2,400 2,400 2,100 2,100
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,400 -2,400 -2,400 -2,100 -2,100
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,332 804 947 928 910
1. Chi phí trả trước dài hạn 849 321 464 508 490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 483 483 483 420 420
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237,425 238,686 246,904 187,530 205,745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 191,917 190,074 201,486 134,876 156,320
I. Nợ ngắn hạn 181,556 181,913 195,653 131,024 156,320
1. Vay và nợ ngắn 27,746 17,291 24,798 19,478 19,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 112,342 125,963 121,396 76,042 86,366
4. Người mua trả tiền trước 2,597 4,725 21,511 9,742 8,526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,226 3,314 3,782 2,978 3,003
6. Phải trả người lao động 7,395 6,584 1,973 1,907 18,067
7. Chi phí phải trả 2,437 309 262 144 57
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,755 23,197 21,737 20,378 20,407
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,360 8,162 5,832 3,852 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,360 8,162 5,832 3,852 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,508 48,612 45,419 52,653 49,424
I. Vốn chủ sở hữu 29,259 30,078 28,707 29,476 28,836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 612 612 612 612 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,748 2,748 2,861 2,861 2,861
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303 1,136 1,234 2,003 1,974
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,249 18,534 16,711 23,177 20,588
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,058 529 194 255 842
2. Nguồn kinh phí 16,249 17,484 15,975 22,666 20,526
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 1,050 736 511 62
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,595 1,582 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237,425 238,686 246,904 187,530 205,745