Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195,953
|
226,185
|
181,268
|
166,489
|
160,580
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
35
|
Doanh thu thuần
|
195,953
|
226,185
|
181,268
|
166,489
|
160,544
|
Giá vốn hàng bán
|
167,314
|
201,771
|
157,952
|
144,619
|
128,300
|
Lợi nhuận gộp
|
28,639
|
24,414
|
23,316
|
21,870
|
32,245
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
461
|
127
|
595
|
968
|
148
|
Chi phí tài chính
|
3,266
|
2,608
|
1,974
|
2,023
|
2,450
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,989
|
2,590
|
2,194
|
1,874
|
1,805
|
Chi phí bán hàng
|
1,700
|
1,170
|
1,038
|
874
|
686
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,404
|
18,739
|
18,478
|
17,826
|
24,997
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,730
|
2,025
|
2,421
|
2,114
|
4,260
|
Thu nhập khác
|
483
|
156
|
|
365
|
54
|
Chi phí khác
|
4,871
|
453
|
158
|
509
|
1,561
|
Lợi nhuận khác
|
-4,388
|
-297
|
-158
|
-144
|
-1,507
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,341
|
1,728
|
2,263
|
1,970
|
2,753
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
688
|
587
|
954
|
470
|
987
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
60
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
688
|
587
|
1,014
|
470
|
987
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,653
|
1,141
|
1,249
|
1,501
|
1,766
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
162
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,491
|
1,141
|
1,249
|
1,501
|
1,766
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|