単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,362 7,676
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 8,362 7,676
Giá vốn hàng bán 5,910 5,715
Lợi nhuận gộp 2,451 1,962
Doanh thu hoạt động tài chính 38 7
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 28 17
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,073 1,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,388 609
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 1 1
Lợi nhuận khác -1 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,387 608
Chi phí thuế TNDN hiện hành 305 135
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 305 135
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,082 473
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,082 473
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)