単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174,588 130,692 127,273 134,928 135,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,975 16,694 10,051 5,022 2,844
1. Tiền 2,975 3,694 5,051 5,022 2,844
2. Các khoản tương đương tiền 0 13,000 5,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,621 113,271 115,585 128,384 129,814
1. Phải thu khách hàng 149,177 100,563 106,488 119,833 121,352
2. Trả trước cho người bán 8,947 5,371 2,737 2,550 2,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 10,456 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,728 10,568 0 10,518 10,471
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,231 -3,231 -4,096 -4,518 -4,518
IV. Tổng hàng tồn kho 4,320 3 1,107 507 1,219
1. Hàng tồn kho 4,555 3 1,107 507 1,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -235 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,672 724 531 1,016 1,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 24 24 24 24
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 599 18 295 16 42
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,074 682 212 975 1,081
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 605 531 459 461 422
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 605 531 459 461 422
1. Tài sản cố định hữu hình 605 531 459 461 422
- Nguyên giá 19,172 19,172 19,172 19,213 19,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,568 -18,641 -18,714 -18,752 -18,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 244 244 244 244 244
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -244 -244 -244 -244
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,193 131,223 127,732 135,388 135,447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61,758 18,549 15,809 24,516 25,469
I. Nợ ngắn hạn 61,758 18,549 15,809 24,516 25,469
1. Vay và nợ ngắn 0 13,586 6,169 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,479 16,348 0 15,570 24,124
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7 249 129 133 11
6. Phải trả người lao động 638 883 918 1,376 446
7. Chi phí phải trả 1,377 32 32 237 32
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 735 471 430 399 600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113,434 112,675 111,923 110,872 109,979
I. Vốn chủ sở hữu 113,434 112,675 111,923 110,872 109,979
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70,000 70,000 70,000 70,000 70,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,200 18,200 18,200 18,200 18,200
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,032 1,032 1,032 1,032 1,032
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,862 24,862 24,862 24,862 24,862
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,418 1,418 1,418 1,418 1,418
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,079 -2,838 -3,590 -4,640 -5,534
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 457 455 444 430 121
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,193 131,223 127,732 135,388 135,447