単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,205 66,614 63,480 78,440 83,154
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 66,205 66,614 63,480 78,440 83,154
Giá vốn hàng bán 55,588 58,077 60,530 72,641 80,895
Lợi nhuận gộp 10,617 8,538 2,949 5,798 2,259
Doanh thu hoạt động tài chính 1,339 982 817 735 906
Chi phí tài chính 0 23 55 54
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 23 55 54
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,102 9,438 8,676 9,725 9,426
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,854 59 -4,910 -3,246 -6,315
Thu nhập khác 168 449 135 24 54
Chi phí khác 257 299 832 484 199
Lợi nhuận khác -88 150 -697 -460 -145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,766 209 -5,607 -3,706 -6,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 399 67 61
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 399 67 61
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,367 142 -5,607 -3,706 -6,522
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,367 142 -5,607 -3,706 -6,522
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)