単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,023 51,989 70,584 94,745 68,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 722 208 1,787 696 774
1. Tiền 722 208 1,787 696 774
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,683 28,867 36,137 69,529 40,655
1. Phải thu khách hàng 35,601 28,657 35,425 69,508 39,672
2. Trả trước cho người bán 66 209 83 21 943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15 0 629 0 40
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20,398 22,892 32,386 24,467 27,430
1. Hàng tồn kho 20,398 22,892 32,386 24,467 27,430
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 220 23 274 53 88
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 220 23 274 53 88
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,390 10,075 14,399 12,407 12,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,361 9,343 14,270 11,651 11,133
1. Tài sản cố định hữu hình 9,361 9,343 14,270 11,651 10,956
- Nguyên giá 59,098 60,504 69,015 69,015 70,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,737 -51,161 -54,744 -57,363 -59,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 177
- Nguyên giá 74 74 74 74 254
- Giá trị hao mòn lũy kế -74 -74 -74 -74 -77
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29 733 129 531 922
1. Chi phí trả trước dài hạn 29 733 129 531 922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,413 62,064 84,983 107,152 81,227
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,688 34,060 56,805 78,750 53,223
I. Nợ ngắn hạn 38,688 34,060 56,805 78,750 53,223
1. Vay và nợ ngắn 2,347 7,412 15,000 29,042 23,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,859 21,291 33,752 38,364 20,009
4. Người mua trả tiền trước 0 1,011 339 0 1,399
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,212 388 1,417 1,283 1,272
6. Phải trả người lao động 4,255 2,435 2,822 4,285 3,216
7. Chi phí phải trả 0 0 0 139 298
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 131 61 53 83 56
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,311 1,431 2,599 4,845 2,594
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27,725 28,004 28,179 28,402 28,004
I. Vốn chủ sở hữu 27,725 28,004 28,179 28,402 28,004
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 24,381 24,381 24,381 24,381 24,381
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 350 350 350 350 350
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,994 3,273 3,448 3,671 3,272
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 574 31 824 708 760
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,413 62,064 84,983 107,152 81,227