Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199,857
|
213,144
|
229,362
|
266,391
|
254,598
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
199,857
|
213,144
|
229,362
|
266,391
|
254,598
|
Giá vốn hàng bán
|
158,165
|
173,320
|
172,388
|
202,556
|
190,039
|
Lợi nhuận gộp
|
41,692
|
39,824
|
56,974
|
63,835
|
64,559
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
635
|
353
|
381
|
737
|
Chi phí tài chính
|
2,212
|
792
|
1,191
|
900
|
653
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,212
|
792
|
1,191
|
900
|
653
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,167
|
26,798
|
38,274
|
44,391
|
44,865
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,329
|
12,869
|
17,862
|
18,925
|
19,778
|
Thu nhập khác
|
95
|
1,732
|
84
|
16
|
7
|
Chi phí khác
|
512
|
127
|
1,896
|
411
|
1,292
|
Lợi nhuận khác
|
-417
|
1,605
|
-1,812
|
-395
|
-1,285
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,912
|
14,474
|
16,049
|
18,530
|
18,493
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,993
|
2,982
|
3,993
|
4,395
|
3,499
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-592
|
-494
|
788
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,993
|
2,982
|
3,401
|
3,901
|
4,287
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,919
|
11,492
|
12,648
|
14,629
|
14,206
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,919
|
11,492
|
12,648
|
14,629
|
14,206
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|