単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 199,857 213,144 229,362 266,391 254,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 199,857 213,144 229,362 266,391 254,598
Giá vốn hàng bán 158,165 173,320 172,388 202,556 190,039
Lợi nhuận gộp 41,692 39,824 56,974 63,835 64,559
Doanh thu hoạt động tài chính 16 635 353 381 737
Chi phí tài chính 2,212 792 1,191 900 653
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,212 792 1,191 900 653
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,167 26,798 38,274 44,391 44,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,329 12,869 17,862 18,925 19,778
Thu nhập khác 95 1,732 84 16 7
Chi phí khác 512 127 1,896 411 1,292
Lợi nhuận khác -417 1,605 -1,812 -395 -1,285
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,912 14,474 16,049 18,530 18,493
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,993 2,982 3,993 4,395 3,499
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -592 -494 788
Chi phí thuế TNDN 2,993 2,982 3,401 3,901 4,287
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,919 11,492 12,648 14,629 14,206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,919 11,492 12,648 14,629 14,206
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)