単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 336,463 364,654 376,650 361,840 305,326
II. Tiền gửi tại NHNN 1,211,673 1,414,042 1,778,211 2,149,614 2,754,876
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 6,585,713 14,153,214 11,834,463 21,982,245 13,393,023
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 6,585,713 14,153,214 11,434,463 18,732,245 10,443,023
2. Cho vay các TCTD khác 400,000 3,250,000 2,950,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 10,385
VII. Cho vay khách hàng 65,907,041 65,956,606 65,986,594 68,323,878 70,520,885
1. Cho vay khách hàng 66,620,227 66,669,784 66,735,608 69,059,041 71,392,363
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -713,186 -713,178 -749,015 -735,163 -871,477
VIII. Chứng khoán đầu tư 10,086,296 10,105,861 9,696,555 7,416,316 7,483,698
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 9,303,893 9,342,622 9,024,362 7,431,411 7,498,794
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 799,174 779,957 688,771
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -16,770 -16,718 -16,578 -15,096 -15,096
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 134,974 134,974 82,610 82,610 82,610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 134,974 134,974 82,610 82,610 82,610
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 218,674 218,323 250,159 243,921 245,933
1. Tài sản cố định hữu hình 80,888 82,038 81,723 77,572 80,306
- Nguyên giá 306,575 311,867 315,803 307,401 314,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,686 -229,829 -234,080 -229,829 -233,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 137,786 136,285 168,436 166,349 165,627
- Nguyên giá 262,797 263,701 298,643 262,561 265,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,010 -127,416 -130,207 -96,212 -100,003
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 10,300,303 12,270,331 14,018,541 11,646,948 11,200,456
1. Các khoản phải thu 2,759,143 3,112,591 3,678,626 3,858,416 3,121,564
2. Các khoản lãi, phí phải thu 6,278,475 7,919,791 9,094,565 7,928,170 8,237,408
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 1,623,331 1,606,540 1,593,942 124,041 142,994
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -360,644 -368,591 -348,591 -263,679 -301,511
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,791,523 104,618,005 104,023,783 112,207,371 105,986,807
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7,547,296 9,726,212 4,923,753 13,884,118 6,319,249
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 6,416,828 9,534,597 4,916,222 13,864,938 6,299,634
2. Vay các TCTD khác 1,130,468 191,615 7,531 19,180 19,615
III. Tiền gửi khách hàng 77,085,799 84,082,460 87,658,121 86,694,868 88,080,609
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 1,071 9,665 17,041 255,285
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 150,000 200,000 90,000 486,000 835,000
VII. Các khoản nợ khác 2,526,408 2,929,019 3,592,106 3,114,000 2,300,398
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2,043,682 2,350,310 2,956,632 2,250,505 1,581,483
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 5,708 1,256
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 477,018 577,453 635,474 863,496 718,916
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 7,482,021 7,679,243 7,750,139 8,011,343 8,196,266
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5,399,713 5,399,712 5,399,713 5,399,713 5,399,713
- Vốn điều lệ 5,399,600 5,399,600 5,399,600 5,399,600 5,399,600
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 99 99 99 99 99
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 13 13 13 13 13
2. Quỹ của TCTD 374,938 508,532 508,532 508,532 508,532
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 440 2,602 13,543 -3,557
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,706,930 1,768,397 1,828,352 2,103,099 2,291,579
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,791,523 104,618,005 104,023,783 112,207,371 105,986,807