単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,757 111,363 106,464 100,411 106,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,693 2,053 4,314 7,721 3,198
1. Tiền 2,393 2,053 1,505 7,721 3,198
2. Các khoản tương đương tiền 1,300 0 2,809 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,450 9,604 5,726 8,544 8,544
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,609 72,990 72,954 75,080 80,260
1. Phải thu khách hàng 29,016 26,792 23,188 20,981 23,093
2. Trả trước cho người bán 3,975 3,138 6,959 2,878 3,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40,065 44,255 44,255 52,255 54,938
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,447 -1,194 -1,447 -1,033 -1,072
IV. Tổng hàng tồn kho 22,005 26,715 23,469 9,066 14,467
1. Hàng tồn kho 24,031 29,417 25,495 11,092 17,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,026 -2,701 -2,026 -2,026 -2,701
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,755 8,679 12,964 12,804 8,451
I. Các khoản phải thu dài hạn 1 121 4,605 4,605 403
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1 121 4,605 4,605 403
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,716 1,533 1,350 1,197 1,058
1. Tài sản cố định hữu hình 1,716 1,533 1,350 1,197 1,058
- Nguyên giá 4,980 4,980 4,980 4,980 4,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,264 -3,446 -3,629 -3,783 -3,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 61 61 61 61 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -61 -61 -61 -61 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,956 6,956 6,956 6,956 6,956
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,956 6,956 6,956 6,956 6,956
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 83 68 53 46 34
1. Chi phí trả trước dài hạn 83 68 53 46 34
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,512 120,041 119,428 113,215 114,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61,681 69,297 68,757 61,933 65,499
I. Nợ ngắn hạn 61,681 69,297 68,757 61,933 65,499
1. Vay và nợ ngắn 49,864 46,110 40,517 31,979 41,861
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,918 13,251 10,276 20,678 11,281
4. Người mua trả tiền trước 1,879 4,356 13,956 4,291 8,575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,648 757 1,167 2,456 1,233
6. Phải trả người lao động 0 255 245 0 0
7. Chi phí phải trả 0 4,061 1,986 1,986 2,000
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 140 275 377 310 317
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50,831 50,745 50,671 51,283 49,421
I. Vốn chủ sở hữu 50,831 50,745 50,671 51,283 49,421
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46,130 46,130 46,130 46,130 46,130
2. Thặng dư vốn cổ phần -60 -60 -60 -60 -60
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -680 -680 -680 -680 -680
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,519 1,519 1,519 1,519 1,519
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150 150 150 150 150
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,773 3,687 3,613 4,225 2,363
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232 232 232 0 232
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,512 120,041 119,428 113,215 114,920