単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,111 95,082 102,089 90,120 80,114
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2,297 402 0
Doanh thu thuần 71,111 95,082 99,792 89,718 80,114
Giá vốn hàng bán 58,725 77,739 83,767 76,538 69,289
Lợi nhuận gộp 12,386 17,343 16,025 13,180 10,825
Doanh thu hoạt động tài chính 15 14 14 104 474
Chi phí tài chính 902 1,386 3,590 5,022 4,246
Trong đó: Chi phí lãi vay 902 1,386 3,590 5,022 4,246
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,812 8,877 11,384 6,618 6,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,686 7,093 1,066 1,645 994
Thu nhập khác 0 122 488 0 150
Chi phí khác 99 44 376 116 185
Lợi nhuận khác -99 78 112 -116 -35
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,587 7,171 1,178 1,528 959
Chi phí thuế TNDN hiện hành 569 1,578 349 466 229
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 569 1,578 349 466 229
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,018 5,593 829 1,062 730
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,018 5,593 829 1,062 730
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)