I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
216,231
|
246,260
|
260,057
|
224,127
|
201,354
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,894
|
-347,903
|
332,565
|
-673,088
|
-6,208
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,235
|
-65,434
|
62,933
|
-117,227
|
-1,256
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-568
|
-6,034
|
-8,546
|
4,289
|
-158
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,393
|
-2,040
|
-760
|
-2,140
|
-2,833
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
68
|
113
|
1,646
|
-53
|
23
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,660
|
-3,341
|
-21,318
|
9,511
|
-11,570
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
189,549
|
-178,379
|
626,577
|
-554,580
|
179,353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-3,963
|
3,935
|
-6,925
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
-4
|
6
|
36
|
221
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
-3,967
|
3,941
|
-6,889
|
221
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,200
|
399,233
|
-399,233
|
770,267
|
400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-190,132
|
-216,412
|
-229,388
|
-204,325
|
-170,002
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,305
|
3,305
|
-8,991
|
8,991
|
-1,278
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6,620
|
6,620
|
-13,500
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-188,237
|
179,506
|
-630,992
|
561,433
|
-170,880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,315
|
-2,840
|
-473
|
-36
|
8,694
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,523
|
3,839
|
999
|
525
|
489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,839
|
999
|
525
|
489
|
9,183
|