単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 171,949 181,049 149,270 161,481 139,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,938 2,288 4,826 4,704 2,936
1. Tiền 2,938 2,288 4,826 4,704 2,936
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,425 174,321 132,118 143,653 125,167
1. Phải thu khách hàng 154,996 173,702 132,370 143,937 125,153
2. Trả trước cho người bán 975 289 447 246 474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,114 1,990 861 1,030 1,099
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,660 -1,660 -1,560 -1,560 -1,560
IV. Tổng hàng tồn kho 12,796 3,863 6,885 7,535 3,657
1. Hàng tồn kho 12,796 3,863 6,885 7,535 3,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 790 577 5,441 5,590 7,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 790 577 5,439 5,590 7,500
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,593 25,037 23,465 23,479 25,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,979 24,068 22,752 21,082 19,254
1. Tài sản cố định hữu hình 20,786 23,923 22,647 21,017 19,230
- Nguyên giá 116,340 125,402 125,492 129,227 132,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,553 -101,480 -102,844 -108,209 -113,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 193 146 105 64 23
- Nguyên giá 1,340 1,340 1,340 1,340 1,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,148 -1,194 -1,235 -1,276 -1,317
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 488 969 713 2,397 6,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 488 969 713 2,397 6,605
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 193,541 206,086 172,735 184,960 165,117
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103,608 115,228 84,963 94,605 77,008
I. Nợ ngắn hạn 103,608 115,228 84,963 94,605 77,008
1. Vay và nợ ngắn 19,222 13,533 16,101 35,155 20,957
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 53,902 60,530 37,236 28,616 33,826
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 11 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,498 9,061 6,261 3,844 4,986
6. Phải trả người lao động 13,116 18,491 11,307 15,849 5,501
7. Chi phí phải trả 163 154 157 189 161
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,392 11,957 11,626 9,095 9,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89,933 90,858 87,772 90,355 88,109
I. Vốn chủ sở hữu 89,933 90,858 87,025 90,355 88,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86,000 86,000 86,000 86,000 86,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 415 415 415 415 415
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,519 4,443 610 3,941 1,694
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 747 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,316 1,503 2,276 1,846 1,666
2. Nguồn kinh phí 0 0 747 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 193,541 206,086 172,735 184,960 165,117