Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
135,399
|
288,848
|
439,169
|
419,845
|
366,517
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
135,399
|
288,848
|
439,169
|
419,845
|
366,517
|
Giá vốn hàng bán
|
130,360
|
273,988
|
427,531
|
390,133
|
348,405
|
Lợi nhuận gộp
|
5,039
|
14,860
|
11,638
|
29,713
|
18,112
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,452
|
3,660
|
2,258
|
2,841
|
1,660
|
Chi phí tài chính
|
4,635
|
5,457
|
3,662
|
3,774
|
5,126
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,635
|
5,457
|
3,662
|
3,527
|
4,448
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,822
|
10,166
|
6,709
|
17,425
|
9,052
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35
|
2,897
|
3,526
|
11,355
|
5,594
|
Thu nhập khác
|
357
|
438
|
200
|
1,277
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
9
|
335
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
357
|
438
|
191
|
941
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
392
|
3,335
|
3,717
|
12,296
|
5,594
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
79
|
666
|
746
|
2,465
|
1,119
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
79
|
666
|
746
|
2,465
|
1,119
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
313
|
2,669
|
2,971
|
9,831
|
4,475
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
3
|
-2
|
1
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
314
|
2,666
|
2,972
|
9,830
|
4,475
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|