単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 135,399 288,848 439,169 419,845 366,517
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 135,399 288,848 439,169 419,845 366,517
Giá vốn hàng bán 130,360 273,988 427,531 390,133 348,405
Lợi nhuận gộp 5,039 14,860 11,638 29,713 18,112
Doanh thu hoạt động tài chính 3,452 3,660 2,258 2,841 1,660
Chi phí tài chính 4,635 5,457 3,662 3,774 5,126
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,635 5,457 3,662 3,527 4,448
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,822 10,166 6,709 17,425 9,052
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35 2,897 3,526 11,355 5,594
Thu nhập khác 357 438 200 1,277 0
Chi phí khác 0 0 9 335 0
Lợi nhuận khác 357 438 191 941 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 392 3,335 3,717 12,296 5,594
Chi phí thuế TNDN hiện hành 79 666 746 2,465 1,119
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 79 666 746 2,465 1,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 313 2,669 2,971 9,831 4,475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 3 -2 1 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 314 2,666 2,972 9,830 4,475
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)