I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102
|
309
|
116
|
870
|
123
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,999
|
7,124
|
5,416
|
6,386
|
3,051
|
- Khấu hao TSCĐ
|
741
|
719
|
722
|
689
|
717
|
- Các khoản dự phòng
|
|
100
|
0
|
78
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-622
|
-4,415
|
-2,159
|
-4,168
|
-605
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,879
|
10,719
|
6,853
|
9,786
|
2,938
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,101
|
7,433
|
5,533
|
7,256
|
3,174
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
70,070
|
-11,295
|
36,150
|
63,598
|
131,875
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,805
|
-41,101
|
106,728
|
-86,037
|
-23,575
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49,519
|
19,169
|
-107,151
|
13,225
|
-15,630
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19,139
|
6,440
|
551
|
646
|
577
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,879
|
-9,607
|
-7,262
|
-16,797
|
-2,938
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-210
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,172
|
-28,961
|
34,548
|
-18,319
|
93,482
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9,866
|
-85,241
|
85,393
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,057
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,774
|
-2,500
|
-11,162
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
99,086
|
7,260
|
12,865
|
7,900
|
5,580
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
622
|
-519
|
7,443
|
3,838
|
1,065
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
75,934
|
-4,567
|
-76,094
|
97,131
|
6,645
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
50,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138,734
|
92,960
|
58,083
|
26,169
|
50,292
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-193,522
|
-63,270
|
-66,382
|
-99,714
|
-151,969
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-54,788
|
29,690
|
41,526
|
-73,370
|
-101,678
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,026
|
-3,839
|
-20
|
5,442
|
-1,551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,207
|
5,181
|
1,343
|
1,322
|
6,764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,181
|
1,343
|
1,322
|
6,764
|
5,212
|