I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
141,134
|
7,380
|
28,530
|
2,608
|
-107,742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-47,021
|
-68,063
|
184,972
|
-472,211
|
455,376
|
- Khấu hao TSCĐ
|
92,867
|
-35,564
|
130,157
|
-574,163
|
612,850
|
- Các khoản dự phòng
|
3,083
|
0
|
-3,579
|
3,135
|
87
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-170,603
|
0
|
-73,920
|
74,728
|
-1,158
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27,632
|
-32,499
|
132,314
|
24,088
|
-156,402
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94,113
|
-60,683
|
213,502
|
-469,602
|
347,634
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
319,955
|
465,604
|
-1,015,521
|
1,449,009
|
-1,097,901
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
667
|
533
|
13,188
|
-32,711
|
42,226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-304,481
|
-322,285
|
445,064
|
5,019
|
-405,110
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
318,394
|
3,528
|
116,064
|
-269,744
|
345,418
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-100,000
|
-100,000
|
100,000
|
-100,000
|
-100,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-101,255
|
0
|
-93,433
|
93,433
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48,827
|
-7,241
|
-5,005
|
38,083
|
-64,025
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
88,668
|
-88,668
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-822,046
|
822,046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178,567
|
-20,543
|
-226,141
|
-19,892
|
-198,379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,324
|
1,480
|
-16,907
|
-40,551
|
57,459
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,759
|
|
2,569
|
-2,569
|
38,399
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
131,885
|
-73,628
|
-136,372
|
196,826
|
128,507
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-372,248
|
|
|
0
|
16,365
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-122,142
|
|
-26
|
26
|
-65,987
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
231,960
|
53
|
76,747
|
-55,873
|
18,427
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-18,668
|
|
19,982
|
-19,982
|
52,624
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-177,648
|
-92,638
|
-33,464
|
77,876
|
225,251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,945
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-507,211
|
120,707
|
167,330
|
-288,038
|
1,086,507
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
820,082
|
|
-308,263
|
290,307
|
-733,278
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
343,816
|
28,069
|
-48,294
|
2,269
|
260,591
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
344,734
|
-85,113
|
-307,900
|
60,253
|
287,463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
312,240
|
696,975
|
611,862
|
303,962
|
364,216
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
656,974
|
611,862
|
303,962
|
364,216
|
736,792
|