単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 141,134 7,380 28,530 2,608 -107,742
2. Điều chỉnh cho các khoản -47,021 -68,063 184,972 -472,211 455,376
- Khấu hao TSCĐ 92,867 -35,564 130,157 -574,163 612,850
- Các khoản dự phòng 3,083 0 -3,579 3,135 87
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -170,603 0 -73,920 74,728 -1,158
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27,632 -32,499 132,314 24,088 -156,402
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 94,113 -60,683 213,502 -469,602 347,634
- Tăng, giảm các khoản phải thu 319,955 465,604 -1,015,521 1,449,009 -1,097,901
- Tăng, giảm hàng tồn kho 667 533 13,188 -32,711 42,226
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -304,481 -322,285 445,064 5,019 -405,110
- Tăng giảm chi phí trả trước 318,394 3,528 116,064 -269,744 345,418
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -100,000 -100,000 100,000 -100,000 -100,000
- Tiền lãi vay phải trả -101,255 0 -93,433 93,433 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48,827 -7,241 -5,005 38,083 -64,025
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 88,668 -88,668
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -822,046 822,046
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 178,567 -20,543 -226,141 -19,892 -198,379
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,324 1,480 -16,907 -40,551 57,459
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,759 2,569 -2,569 38,399
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 131,885 -73,628 -136,372 196,826 128,507
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -372,248 0 16,365
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -122,142 -26 26 -65,987
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,960 53 76,747 -55,873 18,427
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -18,668 19,982 -19,982 52,624
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -177,648 -92,638 -33,464 77,876 225,251
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30,945 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -507,211 120,707 167,330 -288,038 1,086,507
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 820,082 -308,263 290,307 -733,278
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 343,816 28,069 -48,294 2,269 260,591
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 344,734 -85,113 -307,900 60,253 287,463
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 312,240 696,975 611,862 303,962 364,216
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 656,974 611,862 303,962 364,216 736,792