単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,100 7,058 3,046 11,713 11,360
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,100 7,058 3,046 11,713 11,360
Giá vốn hàng bán 2,034 6,383 2,199 9,528 8,463
Lợi nhuận gộp 1,066 675 847 2,185 2,897
Doanh thu hoạt động tài chính 69 1,002 653 462 244
Chi phí tài chính 43 45 5 24 110
Trong đó: Chi phí lãi vay 43 34 5 24 47
Chi phí bán hàng 181 174 210 390 254
Chi phí quản lý doanh nghiệp 904 1,306 1,203 1,662 953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7 151 81 572 1,824
Thu nhập khác 447 0 20 128
Chi phí khác 133 52 0
Lợi nhuận khác 314 -52 20 128
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7 465 29 591 1,952
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 124 6 118 390
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1 124 6 118 390
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6 341 23 473 1,562
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6 341 23 473 1,562
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)