Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,100
|
7,058
|
3,046
|
11,713
|
11,360
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,100
|
7,058
|
3,046
|
11,713
|
11,360
|
Giá vốn hàng bán
|
2,034
|
6,383
|
2,199
|
9,528
|
8,463
|
Lợi nhuận gộp
|
1,066
|
675
|
847
|
2,185
|
2,897
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
69
|
1,002
|
653
|
462
|
244
|
Chi phí tài chính
|
43
|
45
|
5
|
24
|
110
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43
|
34
|
5
|
24
|
47
|
Chi phí bán hàng
|
181
|
174
|
210
|
390
|
254
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
904
|
1,306
|
1,203
|
1,662
|
953
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
151
|
81
|
572
|
1,824
|
Thu nhập khác
|
|
447
|
0
|
20
|
128
|
Chi phí khác
|
|
133
|
52
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
314
|
-52
|
20
|
128
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7
|
465
|
29
|
591
|
1,952
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
124
|
6
|
118
|
390
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1
|
124
|
6
|
118
|
390
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6
|
341
|
23
|
473
|
1,562
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6
|
341
|
23
|
473
|
1,562
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|