単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,511 39,242 42,725 81,365 1,906
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 21,511 39,242 42,725 81,365 1,906
Giá vốn hàng bán 19,633 36,877 40,788 79,541 1,640
Lợi nhuận gộp 1,878 2,365 1,938 1,824 266
Doanh thu hoạt động tài chính 259 225 2,475 2,859 166
Chi phí tài chính 199 -1,085 -1,385 2,495 248
Trong đó: Chi phí lãi vay 24 304 732 2,480 167
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,692 2,068 3,399 4,090 3,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 245 1,608 2,399 -1,902 -3,110
Thu nhập khác 30 6 0 11 0
Chi phí khác 25 37 225 326 68
Lợi nhuận khác 5 -31 -225 -315 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 250 1,576 2,174 -2,217 -3,177
Chi phí thuế TNDN hiện hành 41 192 326 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 41 192 326 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 209 1,384 1,848 -2,217 -3,177
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 209 1,384 1,848 -2,217 -3,177
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)