I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,357
|
10,396
|
13,733
|
43,355
|
31,142
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27,399
|
-9,953
|
-8,207
|
-23,820
|
-44,416
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,201
|
-1,992
|
-859
|
-1,353
|
-5
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-383
|
-990
|
-582
|
-765
|
-546
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-326
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
658
|
2,267
|
1,241
|
870
|
1,237
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,458
|
-707
|
-8,523
|
-4,076
|
-5,214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,427
|
-979
|
-3,523
|
14,211
|
-17,802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1,200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
50
|
500
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
11
|
37
|
4
|
220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
61
|
537
|
-1,196
|
220
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,033
|
11,857
|
15,523
|
14,872
|
17,360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,908
|
-11,182
|
-10,276
|
-12,021
|
-13,722
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
125
|
675
|
5,247
|
2,851
|
3,638
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,290
|
-243
|
2,261
|
15,867
|
-13,944
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,501
|
1,210
|
968
|
3,229
|
20,151
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,210
|
968
|
3,229
|
19,096
|
6,207
|