単位: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,188 57,541 83,145
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 72
Doanh thu thuần 59,188 57,541 83,073
Giá vốn hàng bán 49,948 48,045 72,585
Lợi nhuận gộp 9,240 9,495 10,488
Doanh thu hoạt động tài chính 271 41 60
Chi phí tài chính 17 44 107
Trong đó: Chi phí lãi vay 17 44 104
Chi phí bán hàng 1,665 1,417 1,851
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,800 3,668 4,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,029 4,408 4,106
Thu nhập khác 8 0 58
Chi phí khác 7 0 17
Lợi nhuận khác 1 0 41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,030 4,408 4,146
Chi phí thuế TNDN hiện hành 659 702 664
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 659 702 664
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,371 3,706 3,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,371 3,706 3,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)