単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,709,232 1,303,242 1,278,315 1,480,367 1,458,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,123 28,933 75,392 162,307 88,026
1. Tiền 50,123 28,933 75,392 162,307 88,026
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,046,948 810,547 783,395 878,878 720,190
1. Phải thu khách hàng 993,338 770,582 743,678 815,081 690,290
2. Trả trước cho người bán 20,848 10,284 10,370 36,836 4,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,006 52,698 53,250 51,750 50,240
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,244 -23,017 -23,903 -24,790 -24,770
IV. Tổng hàng tồn kho 591,227 459,301 417,019 427,481 626,577
1. Hàng tồn kho 591,227 459,301 417,019 427,481 626,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,935 4,461 2,508 11,702 23,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42 2,802 1,487 6,982 5,293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,852 1,628 1,008 4,720 18,667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40 31 13 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 604,558 779,600 951,869 966,926 966,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 187 187 187 187 187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 187 187 187 187 187
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 136,864 133,177 129,523 125,998 122,688
1. Tài sản cố định hữu hình 119,989 116,389 112,822 109,384 106,161
- Nguyên giá 493,481 493,481 482,798 482,798 482,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,492 -377,092 -369,976 -373,414 -376,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,876 16,788 16,701 16,614 16,527
- Nguyên giá 22,399 22,399 22,399 22,399 22,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,523 -5,610 -5,698 -5,785 -5,872
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 112,735 111,998 110,307 113,639 114,338
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,735 111,998 110,307 113,639 114,338
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,708 14,623 15,901 19,352 16,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,708 14,623 15,901 19,352 16,558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,313,791 2,082,842 2,230,184 2,447,293 2,425,159
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,373,591 1,132,879 1,271,240 1,465,938 1,429,761
I. Nợ ngắn hạn 1,369,379 1,027,152 1,063,084 1,258,692 1,222,508
1. Vay và nợ ngắn 586,621 593,595 553,036 668,924 699,808
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 739,949 389,683 454,085 523,903 460,468
4. Người mua trả tiền trước 326 262 374 10,545 13,127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,305 7,453 16,896 9,529 3,419
6. Phải trả người lao động 7,503 6,672 6,805 13,038 6,862
7. Chi phí phải trả 712 495 487 706 2,668
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,592 691 2,850 856 5,979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,213 105,727 208,156 207,245 207,252
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,213 3,327 3,356 3,445 3,452
4. Vay và nợ dài hạn 0 102,400 204,800 203,800 203,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 940,200 949,963 958,944 981,355 995,398
I. Vốn chủ sở hữu 940,200 949,963 958,944 981,355 995,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 484,279 484,279 532,697 532,697 532,697
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835 69,835 69,835 69,835 69,835
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 47,970 48,000 48,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 49,568 49,568 49,568 51,515 51,515
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,583 11,583 11,583 11,583 11,583
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 324,795 334,557 247,137 267,600 281,641
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,339 26,148 25,892 29,192 27,672
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 139 141 154 126 128
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,313,791 2,082,842 2,230,184 2,447,293 2,425,159