I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
-44,318
|
56,533
|
70,844
|
40,975
|
44,578
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
59,731
|
-41,408
|
-32,311
|
-30,028
|
-45,996
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
1,601
|
-3,941
|
-3,818
|
-4,434
|
-3,954
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,998
|
-4,959
|
-3,638
|
-1
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,483
|
11,687
|
10,818
|
22,736
|
35,106
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,695
|
-16,053
|
-33,841
|
-27,579
|
-20,046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,839
|
1,858
|
8,054
|
1,670
|
9,689
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26
|
0
|
-146
|
-716
|
-846
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
325
|
0
|
0
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
448
|
555
|
-536
|
575
|
-547
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
529
|
880
|
-682
|
-141
|
-1,376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,272
|
44,906
|
24,508
|
4,190
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,321
|
-46,420
|
-31,002
|
-7,223
|
-7,100
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,323
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1,194
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,179
|
-1,514
|
-6,494
|
-3,033
|
-7,100
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
189
|
1,224
|
878
|
-1,505
|
1,212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
601
|
809
|
2,033
|
2,801
|
1,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-110
|
110
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
766
|
2,033
|
2,801
|
1,406
|
2,619
|