単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 337,530 168,302 168,723 54,323 35,699
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,088 368 0 0 81
Doanh thu thuần 336,442 167,934 168,723 54,323 35,618
Giá vốn hàng bán 343,639 171,632 184,007 74,288 46,870
Lợi nhuận gộp -7,197 -3,698 -15,284 -19,966 -11,252
Doanh thu hoạt động tài chính 689 1,966 1,536 70 40
Chi phí tài chính 21,107 24,305 24,842 21,577 13,151
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,915 21,185 24,362 20,585 13,147
Chi phí bán hàng 2,942 1,095 3,082 1,706 1,827
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,575 8,234 9,059 38,247 14,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -45,131 -35,367 -50,731 -81,426 -41,015
Thu nhập khác 1,181 122 2,172 1,069 0
Chi phí khác 6,318 492 10,037 7,931 6,856
Lợi nhuận khác -5,137 -370 -7,864 -6,862 -6,856
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -50,268 -35,737 -58,595 -88,289 -47,871
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -50,268 -35,737 -58,595 -88,289 -47,871
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -50,268 -35,737 -58,595 -88,289 -47,871
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)