単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,232 7,137 7,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,062 271 188
1. Tiền 1,062 271 188
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,215 886 2,672
1. Phải thu khách hàng 3,204 814 832
2. Trả trước cho người bán 11 72 1,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 997 0 0
1. Hàng tồn kho 997 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,958 5,981 5,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 21 29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,932 5,936 5,039
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 23 34
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55,409 71,769 69,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,000 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,777 54,066 51,589
1. Tài sản cố định hữu hình 48,777 54,066 51,589
- Nguyên giá 50,830 58,345 58,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,053 -4,279 -6,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 93 47 10
1. Chi phí trả trước dài hạn 93 47 10
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,641 78,906 77,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,549 39,924 34,938
I. Nợ ngắn hạn 6,161 5,781 9,291
1. Vay và nợ ngắn 4,738 4,738 8,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,264 925 1,121
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0
7. Chi phí phải trả 144 113 151
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15 5 9
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23,388 34,143 25,648
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 23,388 34,143 25,648
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36,092 38,982 42,701
I. Vốn chủ sở hữu 36,092 38,982 42,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35,000 35,000 38,850
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,092 3,982 3,851
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,641 78,906 77,639