単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126,853 129,025 146,291 120,538 129,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,454 48,376 36,001 19,723 19,568
1. Tiền 12,454 14,076 10,601 12,523 12,668
2. Các khoản tương đương tiền 17,000 34,300 25,400 7,200 6,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,790 36,470 58,080 54,080 49,280
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,683 39,794 44,573 41,473 51,865
1. Phải thu khách hàng 40,906 39,752 43,765 38,089 48,081
2. Trả trước cho người bán 1,537 2,292 2,604 4,690 4,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,581 2,060 2,513 2,984 3,394
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,341 -4,310 -4,310 -4,290 -4,287
IV. Tổng hàng tồn kho 2,510 1,332 4,173 2,174 3,615
1. Hàng tồn kho 2,510 1,332 4,173 2,174 3,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,417 3,053 3,464 3,088 5,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,502 1,193 1,764 761 3,517
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,727 1,726 1,591 1,296 1,220
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 188 133 109 1,031 357
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,624 115,276 114,455 113,543 113,299
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,339 25,339 25,339 25,339 25,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,339 25,339 25,339 25,339 25,359
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,060 18,266 17,523 16,589 15,641
1. Tài sản cố định hữu hình 16,465 15,701 14,990 14,086 13,170
- Nguyên giá 122,149 122,326 122,556 119,461 117,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,684 -106,624 -107,566 -105,374 -104,019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,596 2,565 2,533 2,502 2,471
- Nguyên giá 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -604 -635 -667 -698 -729
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,114 17,114 17,114 17,114 17,114
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400 5,400 5,400 5,400 5,400
3. Đầu tư dài hạn khác 33,594 33,594 33,594 33,594 33,594
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21,881 -21,881 -21,881 -21,881 -21,881
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,518 4,419 4,306 4,298 4,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,518 4,419 4,306 4,298 4,657
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,478 244,300 260,746 234,081 242,721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93,971 102,308 114,068 83,495 88,464
I. Nợ ngắn hạn 37,484 46,020 52,390 21,665 26,412
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,001 6,744 5,468 6,987 7,181
4. Người mua trả tiền trước 2 2 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,245 4,240 8,402 3,524 4,590
6. Phải trả người lao động 1,370 1,264 1,324 3,518 3,353
7. Chi phí phải trả 363 87 217 524 848
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,448 30,924 30,510 4,261 4,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 779
II. Nợ dài hạn 56,487 56,288 61,678 61,829 62,053
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 56,487 56,288 61,678 61,829 62,053
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 132,036 141,992 146,678 150,586 154,257
I. Vốn chủ sở hữu 132,036 141,992 146,678 150,586 154,257
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,898 21,920 21,920 21,920 21,920
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,137 10,073 14,758 18,667 22,337
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54 2,051 671 329 57
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,007 244,300 260,746 234,081 242,721