Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,355
|
9,029
|
7,296
|
7,444
|
8,428
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
8,355
|
9,029
|
7,296
|
7,444
|
8,428
|
Giá vốn hàng bán
|
4,755
|
5,735
|
3,995
|
4,167
|
4,855
|
Lợi nhuận gộp
|
3,600
|
3,294
|
3,302
|
3,278
|
3,572
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,614
|
26,683
|
25,847
|
25,424
|
27,706
|
Chi phí tài chính
|
52
|
10
|
27
|
5
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,357
|
1,640
|
1,306
|
1,642
|
1,324
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,354
|
5,610
|
4,883
|
6,121
|
5,058
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,451
|
22,717
|
22,933
|
20,933
|
24,892
|
Thu nhập khác
|
53
|
13
|
35
|
10
|
26
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
53
|
13
|
35
|
10
|
26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,503
|
22,730
|
22,968
|
20,943
|
24,918
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,591
|
4,539
|
4,607
|
4,331
|
5,000
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,591
|
4,539
|
4,607
|
4,331
|
5,000
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,913
|
18,191
|
18,360
|
16,612
|
19,918
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,913
|
18,191
|
18,360
|
16,612
|
19,918
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|