単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,355 9,029 7,296 7,444 8,428
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,355 9,029 7,296 7,444 8,428
Giá vốn hàng bán 4,755 5,735 3,995 4,167 4,855
Lợi nhuận gộp 3,600 3,294 3,302 3,278 3,572
Doanh thu hoạt động tài chính 25,614 26,683 25,847 25,424 27,706
Chi phí tài chính 52 10 27 5 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,357 1,640 1,306 1,642 1,324
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,354 5,610 4,883 6,121 5,058
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,451 22,717 22,933 20,933 24,892
Thu nhập khác 53 13 35 10 26
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 53 13 35 10 26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,503 22,730 22,968 20,943 24,918
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,591 4,539 4,607 4,331 5,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,591 4,539 4,607 4,331 5,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,913 18,191 18,360 16,612 19,918
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,913 18,191 18,360 16,612 19,918
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)