TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
666,585
|
731,291
|
659,293
|
767,218
|
780,935
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,494
|
51,955
|
74,270
|
90,330
|
39,965
|
1. Tiền
|
14,894
|
15,355
|
37,658
|
70,830
|
19,431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,600
|
36,600
|
36,612
|
19,500
|
20,534
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
12
|
0
|
12,000
|
12,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
563,112
|
628,841
|
471,074
|
558,243
|
623,635
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,867
|
140,840
|
38,940
|
111,862
|
96,616
|
2. Trả trước cho người bán
|
181,499
|
176,621
|
105,543
|
105,100
|
98,034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
68,470
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
300,248
|
264,383
|
263,344
|
261,643
|
307,212
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,223
|
-5,223
|
-5,223
|
-5,291
|
-5,826
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,191
|
8,040
|
10,088
|
9,101
|
8,182
|
1. Hàng tồn kho
|
8,191
|
8,040
|
10,088
|
9,101
|
8,182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,787
|
42,442
|
103,862
|
97,544
|
97,153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,407
|
3,283
|
5,203
|
3,723
|
4,314
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,263
|
39,103
|
98,613
|
93,758
|
92,689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
117
|
56
|
45
|
63
|
149
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,234,724
|
2,373,129
|
3,101,927
|
3,131,441
|
3,131,011
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
67,567
|
95,639
|
99,615
|
95,614
|
106,689
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23,207
|
52,739
|
52,715
|
52,714
|
63,789
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
879,216
|
880,932
|
2,105,936
|
2,063,176
|
2,054,256
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
678,645
|
682,010
|
1,908,463
|
1,860,695
|
1,852,865
|
- Nguyên giá
|
1,148,091
|
1,160,230
|
2,400,996
|
2,370,200
|
2,383,831
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-469,446
|
-478,220
|
-492,532
|
-509,506
|
-530,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,304
|
3,182
|
3,059
|
2,937
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,895
|
4,895
|
4,895
|
4,895
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,591
|
-1,713
|
-1,836
|
-1,958
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
197,266
|
195,741
|
194,414
|
199,544
|
201,390
|
- Nguyên giá
|
237,156
|
237,156
|
237,356
|
244,164
|
247,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,890
|
-41,416
|
-42,943
|
-44,620
|
-46,446
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
480,898
|
420,367
|
521,609
|
523,170
|
524,189
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
319,498
|
325,808
|
305,318
|
306,879
|
307,897
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
165,404
|
99,404
|
216,292
|
218,329
|
218,329
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,004
|
-4,845
|
0
|
-2,038
|
-2,038
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,842
|
28,503
|
32,600
|
82,764
|
76,522
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,519
|
24,913
|
28,077
|
78,164
|
71,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,323
|
3,590
|
4,523
|
4,599
|
4,599
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
10,268
|
9,780
|
9,292
|
8,804
|
8,316
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,901,309
|
3,104,419
|
3,761,220
|
3,898,659
|
3,911,946
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,792,280
|
1,987,595
|
2,643,078
|
2,779,656
|
2,838,129
|
I. Nợ ngắn hạn
|
603,329
|
654,910
|
641,984
|
764,434
|
718,245
|
1. Vay và nợ ngắn
|
309,379
|
336,208
|
318,341
|
375,766
|
382,061
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70,277
|
84,170
|
95,540
|
157,864
|
97,311
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68,510
|
62,345
|
69,226
|
51,380
|
47,661
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53,727
|
44,734
|
47,617
|
63,263
|
49,426
|
6. Phải trả người lao động
|
8,162
|
9,788
|
11,854
|
11,513
|
11,748
|
7. Chi phí phải trả
|
19,164
|
33,251
|
50,967
|
47,696
|
57,029
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
72,444
|
80,286
|
41,031
|
50,660
|
66,693
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,188,951
|
1,332,685
|
2,001,094
|
2,015,222
|
2,119,884
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
72,500
|
0
|
25,100
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
95,823
|
95,420
|
128,038
|
133,006
|
122,270
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,061,780
|
1,206,932
|
1,769,381
|
1,851,044
|
1,941,341
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29,985
|
28,970
|
29,812
|
29,809
|
29,809
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,109,028
|
1,116,825
|
1,118,142
|
1,119,002
|
1,073,817
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,109,028
|
1,116,825
|
1,118,142
|
1,119,002
|
1,073,817
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
972,766
|
972,766
|
972,766
|
972,766
|
972,766
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
106,460
|
106,460
|
106,460
|
106,460
|
106,460
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18,568
|
18,568
|
18,568
|
18,568
|
18,568
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,367
|
1,367
|
1,367
|
1,367
|
1,367
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
848
|
8,576
|
10,054
|
10,547
|
-34,422
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
316
|
284
|
215
|
164
|
10
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,201
|
2,269
|
2,108
|
2,476
|
2,259
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,901,309
|
3,104,419
|
3,761,220
|
3,898,659
|
3,911,946
|