単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 666,585 731,291 659,293 767,218 780,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,494 51,955 74,270 90,330 39,965
1. Tiền 14,894 15,355 37,658 70,830 19,431
2. Các khoản tương đương tiền 50,600 36,600 36,612 19,500 20,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 12 0 12,000 12,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 563,112 628,841 471,074 558,243 623,635
1. Phải thu khách hàng 32,867 140,840 38,940 111,862 96,616
2. Trả trước cho người bán 181,499 176,621 105,543 105,100 98,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 68,470 0 0
4. Các khoản phải thu khác 300,248 264,383 263,344 261,643 307,212
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,223 -5,223 -5,223 -5,291 -5,826
IV. Tổng hàng tồn kho 8,191 8,040 10,088 9,101 8,182
1. Hàng tồn kho 8,191 8,040 10,088 9,101 8,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,787 42,442 103,862 97,544 97,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,407 3,283 5,203 3,723 4,314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,263 39,103 98,613 93,758 92,689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 117 56 45 63 149
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,234,724 2,373,129 3,101,927 3,131,441 3,131,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 67,567 95,639 99,615 95,614 106,689
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,460 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,207 52,739 52,715 52,714 63,789
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 879,216 880,932 2,105,936 2,063,176 2,054,256
1. Tài sản cố định hữu hình 678,645 682,010 1,908,463 1,860,695 1,852,865
- Nguyên giá 1,148,091 1,160,230 2,400,996 2,370,200 2,383,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,446 -478,220 -492,532 -509,506 -530,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,304 3,182 3,059 2,937 0
- Nguyên giá 4,895 4,895 4,895 4,895 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,591 -1,713 -1,836 -1,958 0
3. Tài sản cố định vô hình 197,266 195,741 194,414 199,544 201,390
- Nguyên giá 237,156 237,156 237,356 244,164 247,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,890 -41,416 -42,943 -44,620 -46,446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 480,898 420,367 521,609 523,170 524,189
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,498 325,808 305,318 306,879 307,897
3. Đầu tư dài hạn khác 165,404 99,404 216,292 218,329 218,329
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,004 -4,845 0 -2,038 -2,038
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,842 28,503 32,600 82,764 76,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,519 24,913 28,077 78,164 71,922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,323 3,590 4,523 4,599 4,599
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,268 9,780 9,292 8,804 8,316
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,901,309 3,104,419 3,761,220 3,898,659 3,911,946
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,792,280 1,987,595 2,643,078 2,779,656 2,838,129
I. Nợ ngắn hạn 603,329 654,910 641,984 764,434 718,245
1. Vay và nợ ngắn 309,379 336,208 318,341 375,766 382,061
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,277 84,170 95,540 157,864 97,311
4. Người mua trả tiền trước 68,510 62,345 69,226 51,380 47,661
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,727 44,734 47,617 63,263 49,426
6. Phải trả người lao động 8,162 9,788 11,854 11,513 11,748
7. Chi phí phải trả 19,164 33,251 50,967 47,696 57,029
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 72,444 80,286 41,031 50,660 66,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,188,951 1,332,685 2,001,094 2,015,222 2,119,884
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 72,500 0 25,100
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 95,823 95,420 128,038 133,006 122,270
4. Vay và nợ dài hạn 1,061,780 1,206,932 1,769,381 1,851,044 1,941,341
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,985 28,970 29,812 29,809 29,809
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,109,028 1,116,825 1,118,142 1,119,002 1,073,817
I. Vốn chủ sở hữu 1,109,028 1,116,825 1,118,142 1,119,002 1,073,817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 972,766 972,766 972,766 972,766 972,766
2. Thặng dư vốn cổ phần 106,460 106,460 106,460 106,460 106,460
3. Vốn khác của chủ sở hữu 18,568 18,568 18,568 18,568 18,568
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 70 70 70 70 70
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367 1,367 1,367 1,367 1,367
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 848 8,576 10,054 10,547 -34,422
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 316 284 215 164 10
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,201 2,269 2,108 2,476 2,259
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,901,309 3,104,419 3,761,220 3,898,659 3,911,946